Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Brunei =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Brunei = 1.248 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Brunei = 12.4797 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Brunei = 3119.94 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Brunei = 2.4959 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Brunei = 24.9595 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Brunei = 6239.87 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Brunei = 3.7439 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Brunei = 37.4392 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Brunei = 12479.75 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Brunei = 4.9919 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Brunei = 49.919 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Brunei = 31199.36 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Brunei = 6.2399 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Brunei = 62.3987 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Brunei = 62398.73 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Brunei = 7.4878 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Brunei = 124.8 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Brunei = 124797.45 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Brunei = 8.7358 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Brunei = 311.99 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Brunei = 311993.63 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Brunei = 9.9838 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Brunei = 623.99 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Brunei = 623987.26 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Brunei = 11.2318 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Brunei = 1247.97 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Brunei = 1247974.52 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: