Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.8104 Đô la Brunei 10 Đô la Niu Di-lân = 8.1042 Đô la Brunei 2500 Đô la Niu Di-lân = 2026.05 Đô la Brunei
2 Đô la Niu Di-lân = 1.6208 Đô la Brunei 20 Đô la Niu Di-lân = 16.2084 Đô la Brunei 5000 Đô la Niu Di-lân = 4052.09 Đô la Brunei
3 Đô la Niu Di-lân = 2.4313 Đô la Brunei 30 Đô la Niu Di-lân = 24.3126 Đô la Brunei 10000 Đô la Niu Di-lân = 8104.19 Đô la Brunei
4 Đô la Niu Di-lân = 3.2417 Đô la Brunei 40 Đô la Niu Di-lân = 32.4167 Đô la Brunei 25000 Đô la Niu Di-lân = 20260.47 Đô la Brunei
5 Đô la Niu Di-lân = 4.0521 Đô la Brunei 50 Đô la Niu Di-lân = 40.5209 Đô la Brunei 50000 Đô la Niu Di-lân = 40520.93 Đô la Brunei
6 Đô la Niu Di-lân = 4.8625 Đô la Brunei 100 Đô la Niu Di-lân = 81.0419 Đô la Brunei 100000 Đô la Niu Di-lân = 81041.86 Đô la Brunei
7 Đô la Niu Di-lân = 5.6729 Đô la Brunei 250 Đô la Niu Di-lân = 202.6 Đô la Brunei 250000 Đô la Niu Di-lân = 202604.66 Đô la Brunei
8 Đô la Niu Di-lân = 6.4833 Đô la Brunei 500 Đô la Niu Di-lân = 405.21 Đô la Brunei 500000 Đô la Niu Di-lân = 405209.32 Đô la Brunei
9 Đô la Niu Di-lân = 7.2938 Đô la Brunei 1000 Đô la Niu Di-lân = 810.42 Đô la Brunei 1000000 Đô la Niu Di-lân = 810418.64 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: