Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Niu Di-lân =   Đô la Mỹ

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Niu Di-lân = 0.5981 Đô la Mỹ 10 Đô la Niu Di-lân = 5.9813 Đô la Mỹ 2500 Đô la Niu Di-lân = 1495.33 Đô la Mỹ
2 Đô la Niu Di-lân = 1.1963 Đô la Mỹ 20 Đô la Niu Di-lân = 11.9626 Đô la Mỹ 5000 Đô la Niu Di-lân = 2990.65 Đô la Mỹ
3 Đô la Niu Di-lân = 1.7944 Đô la Mỹ 30 Đô la Niu Di-lân = 17.9439 Đô la Mỹ 10000 Đô la Niu Di-lân = 5981.31 Đô la Mỹ
4 Đô la Niu Di-lân = 2.3925 Đô la Mỹ 40 Đô la Niu Di-lân = 23.9252 Đô la Mỹ 25000 Đô la Niu Di-lân = 14953.27 Đô la Mỹ
5 Đô la Niu Di-lân = 2.9907 Đô la Mỹ 50 Đô la Niu Di-lân = 29.9065 Đô la Mỹ 50000 Đô la Niu Di-lân = 29906.54 Đô la Mỹ
6 Đô la Niu Di-lân = 3.5888 Đô la Mỹ 100 Đô la Niu Di-lân = 59.8131 Đô la Mỹ 100000 Đô la Niu Di-lân = 59813.08 Đô la Mỹ
7 Đô la Niu Di-lân = 4.1869 Đô la Mỹ 250 Đô la Niu Di-lân = 149.53 Đô la Mỹ 250000 Đô la Niu Di-lân = 149532.71 Đô la Mỹ
8 Đô la Niu Di-lân = 4.785 Đô la Mỹ 500 Đô la Niu Di-lân = 299.07 Đô la Mỹ 500000 Đô la Niu Di-lân = 299065.42 Đô la Mỹ
9 Đô la Niu Di-lân = 5.3832 Đô la Mỹ 1000 Đô la Niu Di-lân = 598.13 Đô la Mỹ 1000000 Đô la Niu Di-lân = 598130.84 Đô la Mỹ

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: