Bảng Anh để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Bảng Anh =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Bảng Anh để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Bảng Anh = 2.0979 Đô la Niu Di-lân 10 Bảng Anh = 20.979 Đô la Niu Di-lân 2500 Bảng Anh = 5244.76 Đô la Niu Di-lân
2 Bảng Anh = 4.1958 Đô la Niu Di-lân 20 Bảng Anh = 41.9581 Đô la Niu Di-lân 5000 Bảng Anh = 10489.52 Đô la Niu Di-lân
3 Bảng Anh = 6.2937 Đô la Niu Di-lân 30 Bảng Anh = 62.9371 Đô la Niu Di-lân 10000 Bảng Anh = 20979.05 Đô la Niu Di-lân
4 Bảng Anh = 8.3916 Đô la Niu Di-lân 40 Bảng Anh = 83.9162 Đô la Niu Di-lân 25000 Bảng Anh = 52447.61 Đô la Niu Di-lân
5 Bảng Anh = 10.4895 Đô la Niu Di-lân 50 Bảng Anh = 104.9 Đô la Niu Di-lân 50000 Bảng Anh = 104895.23 Đô la Niu Di-lân
6 Bảng Anh = 12.5874 Đô la Niu Di-lân 100 Bảng Anh = 209.79 Đô la Niu Di-lân 100000 Bảng Anh = 209790.45 Đô la Niu Di-lân
7 Bảng Anh = 14.6853 Đô la Niu Di-lân 250 Bảng Anh = 524.48 Đô la Niu Di-lân 250000 Bảng Anh = 524476.14 Đô la Niu Di-lân
8 Bảng Anh = 16.7832 Đô la Niu Di-lân 500 Bảng Anh = 1048.95 Đô la Niu Di-lân 500000 Bảng Anh = 1048952.27 Đô la Niu Di-lân
9 Bảng Anh = 18.8811 Đô la Niu Di-lân 1000 Bảng Anh = 2097.9 Đô la Niu Di-lân 1000000 Bảng Anh = 2097904.54 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: