Carats để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Carats =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Carats để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Trọng lượng

1 Carats = 0.000441 Bảng Anh 10 Carats = 0.0044 Bảng Anh 2500 Carats = 1.1023 Bảng Anh
2 Carats = 0.000882 Bảng Anh 20 Carats = 0.0088 Bảng Anh 5000 Carats = 2.2046 Bảng Anh
3 Carats = 0.0013 Bảng Anh 30 Carats = 0.0132 Bảng Anh 10000 Carats = 4.4092 Bảng Anh
4 Carats = 0.0018 Bảng Anh 40 Carats = 0.0176 Bảng Anh 25000 Carats = 11.0231 Bảng Anh
5 Carats = 0.0022 Bảng Anh 50 Carats = 0.022 Bảng Anh 50000 Carats = 22.0462 Bảng Anh
6 Carats = 0.0026 Bảng Anh 100 Carats = 0.0441 Bảng Anh 100000 Carats = 44.0925 Bảng Anh
7 Carats = 0.0031 Bảng Anh 250 Carats = 0.1102 Bảng Anh 250000 Carats = 110.23 Bảng Anh
8 Carats = 0.0035 Bảng Anh 500 Carats = 0.2205 Bảng Anh 500000 Carats = 220.46 Bảng Anh
9 Carats = 0.004 Bảng Anh 1000 Carats = 0.4409 Bảng Anh 1000000 Carats = 440.92 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: