Feet nước để kgf/m²

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Feet nước =   kgf/m²

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Feet nước để kgf/m². Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Áp lực

1 Feet nước = 304.79 kgf/m² 10 Feet nước = 3047.91 kgf/m² 2500 Feet nước = 761978.73 kgf/m²
2 Feet nước = 609.58 kgf/m² 20 Feet nước = 6095.83 kgf/m² 5000 Feet nước = 1523957.46 kgf/m²
3 Feet nước = 914.37 kgf/m² 30 Feet nước = 9143.74 kgf/m² 10000 Feet nước = 3047914.91 kgf/m²
4 Feet nước = 1219.17 kgf/m² 40 Feet nước = 12191.66 kgf/m² 25000 Feet nước = 7619787.28 kgf/m²
5 Feet nước = 1523.96 kgf/m² 50 Feet nước = 15239.57 kgf/m² 50000 Feet nước = 15239574.56 kgf/m²
6 Feet nước = 1828.75 kgf/m² 100 Feet nước = 30479.15 kgf/m² 100000 Feet nước = 30479149.13 kgf/m²
7 Feet nước = 2133.54 kgf/m² 250 Feet nước = 76197.87 kgf/m² 250000 Feet nước = 76197872.82 kgf/m²
8 Feet nước = 2438.33 kgf/m² 500 Feet nước = 152395.75 kgf/m² 500000 Feet nước = 152395745.63 kgf/m²
9 Feet nước = 2743.12 kgf/m² 1000 Feet nước = 304791.49 kgf/m² 1000000 Feet nước = 304791491.26 kgf/m²

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: