Franc Thụy sĩ để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Franc Thụy sĩ =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Franc Thụy sĩ để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Franc Thụy sĩ = 1.8493 Đô la Niu Di-lân 10 Franc Thụy sĩ = 18.4925 Đô la Niu Di-lân 2500 Franc Thụy sĩ = 4623.13 Đô la Niu Di-lân
2 Franc Thụy sĩ = 3.6985 Đô la Niu Di-lân 20 Franc Thụy sĩ = 36.985 Đô la Niu Di-lân 5000 Franc Thụy sĩ = 9246.26 Đô la Niu Di-lân
3 Franc Thụy sĩ = 5.5478 Đô la Niu Di-lân 30 Franc Thụy sĩ = 55.4776 Đô la Niu Di-lân 10000 Franc Thụy sĩ = 18492.52 Đô la Niu Di-lân
4 Franc Thụy sĩ = 7.397 Đô la Niu Di-lân 40 Franc Thụy sĩ = 73.9701 Đô la Niu Di-lân 25000 Franc Thụy sĩ = 46231.3 Đô la Niu Di-lân
5 Franc Thụy sĩ = 9.2463 Đô la Niu Di-lân 50 Franc Thụy sĩ = 92.4626 Đô la Niu Di-lân 50000 Franc Thụy sĩ = 92462.59 Đô la Niu Di-lân
6 Franc Thụy sĩ = 11.0955 Đô la Niu Di-lân 100 Franc Thụy sĩ = 184.93 Đô la Niu Di-lân 100000 Franc Thụy sĩ = 184925.19 Đô la Niu Di-lân
7 Franc Thụy sĩ = 12.9448 Đô la Niu Di-lân 250 Franc Thụy sĩ = 462.31 Đô la Niu Di-lân 250000 Franc Thụy sĩ = 462312.97 Đô la Niu Di-lân
8 Franc Thụy sĩ = 14.794 Đô la Niu Di-lân 500 Franc Thụy sĩ = 924.63 Đô la Niu Di-lân 500000 Franc Thụy sĩ = 924625.95 Đô la Niu Di-lân
9 Franc Thụy sĩ = 16.6433 Đô la Niu Di-lân 1000 Franc Thụy sĩ = 1849.25 Đô la Niu Di-lân 1000000 Franc Thụy sĩ = 1849251.9 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: