Giạ (UK) để Pecks (Mỹ)

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Giạ (UK) =   Pecks (Mỹ)

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Giạ (UK) để Pecks (Mỹ). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Khối lượng

1 Giạ (UK) = 4.1282 Pecks (Mỹ) 10 Giạ (UK) = 41.2824 Pecks (Mỹ) 2500 Giạ (UK) = 10320.59 Pecks (Mỹ)
2 Giạ (UK) = 8.2565 Pecks (Mỹ) 20 Giạ (UK) = 82.5647 Pecks (Mỹ) 5000 Giạ (UK) = 20641.18 Pecks (Mỹ)
3 Giạ (UK) = 12.3847 Pecks (Mỹ) 30 Giạ (UK) = 123.85 Pecks (Mỹ) 10000 Giạ (UK) = 41282.36 Pecks (Mỹ)
4 Giạ (UK) = 16.5129 Pecks (Mỹ) 40 Giạ (UK) = 165.13 Pecks (Mỹ) 25000 Giạ (UK) = 103205.91 Pecks (Mỹ)
5 Giạ (UK) = 20.6412 Pecks (Mỹ) 50 Giạ (UK) = 206.41 Pecks (Mỹ) 50000 Giạ (UK) = 206411.82 Pecks (Mỹ)
6 Giạ (UK) = 24.7694 Pecks (Mỹ) 100 Giạ (UK) = 412.82 Pecks (Mỹ) 100000 Giạ (UK) = 412823.64 Pecks (Mỹ)
7 Giạ (UK) = 28.8977 Pecks (Mỹ) 250 Giạ (UK) = 1032.06 Pecks (Mỹ) 250000 Giạ (UK) = 1032059.09 Pecks (Mỹ)
8 Giạ (UK) = 33.0259 Pecks (Mỹ) 500 Giạ (UK) = 2064.12 Pecks (Mỹ) 500000 Giạ (UK) = 2064118.18 Pecks (Mỹ)
9 Giạ (UK) = 37.1541 Pecks (Mỹ) 1000 Giạ (UK) = 4128.24 Pecks (Mỹ) 1000000 Giạ (UK) = 4128236.37 Pecks (Mỹ)

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: