Microgam để Gam

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Microgam =   Gam

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Microgam để Gam. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Trọng lượng

1 Microgam = 1.0×10-6 Gam 10 Microgam = 1.0×10-5 Gam 2500 Microgam = 0.0025 Gam
2 Microgam = 2.0×10-6 Gam 20 Microgam = 2.0×10-5 Gam 5000 Microgam = 0.005 Gam
3 Microgam = 3.0×10-6 Gam 30 Microgam = 3.0×10-5 Gam 10000 Microgam = 0.01 Gam
4 Microgam = 4.0×10-6 Gam 40 Microgam = 4.0×10-5 Gam 25000 Microgam = 0.025 Gam
5 Microgam = 5.0×10-6 Gam 50 Microgam = 5.0×10-5 Gam 50000 Microgam = 0.05 Gam
6 Microgam = 6.0×10-6 Gam 100 Microgam = 0.0001 Gam 100000 Microgam = 0.1 Gam
7 Microgam = 7.0×10-6 Gam 250 Microgam = 0.00025 Gam 250000 Microgam = 0.25 Gam
8 Microgam = 8.0×10-6 Gam 500 Microgam = 0.0005 Gam 500000 Microgam = 0.5 Gam
9 Microgam = 9.0×10-6 Gam 1000 Microgam = 0.001 Gam 1000000 Microgam = 1 Gam

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: