Nanogam để Gam

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Nanogam =   Gam

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Nanogam để Gam. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Trọng lượng

1 Nanogam = 1.0×10-9 Gam 10 Nanogam = 1.0×10-8 Gam 2500 Nanogam = 2.5×10-6 Gam
2 Nanogam = 2.0×10-9 Gam 20 Nanogam = 2.0×10-8 Gam 5000 Nanogam = 5.0×10-6 Gam
3 Nanogam = 3.0×10-9 Gam 30 Nanogam = 3.0×10-8 Gam 10000 Nanogam = 1.0×10-5 Gam
4 Nanogam = 4.0×10-9 Gam 40 Nanogam = 4.0×10-8 Gam 25000 Nanogam = 2.5×10-5 Gam
5 Nanogam = 5.0×10-9 Gam 50 Nanogam = 5.0×10-8 Gam 50000 Nanogam = 5.0×10-5 Gam
6 Nanogam = 6.0×10-9 Gam 100 Nanogam = 1.0×10-7 Gam 100000 Nanogam = 0.0001 Gam
7 Nanogam = 7.0×10-9 Gam 250 Nanogam = 2.5×10-7 Gam 250000 Nanogam = 0.00025 Gam
8 Nanogam = 8.0×10-9 Gam 500 Nanogam = 5.0×10-7 Gam 500000 Nanogam = 0.0005 Gam
9 Nanogam = 9.0×10-9 Gam 1000 Nanogam = 1.0×10-6 Gam 1000000 Nanogam = 0.001 Gam

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: