Ounce để Gam

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Ounce =   Gam

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Ounce để Gam. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Trọng lượng

1 Ounce = 28.3495 Gam 10 Ounce = 283.5 Gam 2500 Ounce = 70873.85 Gam
2 Ounce = 56.6991 Gam 20 Ounce = 566.99 Gam 5000 Ounce = 141747.7 Gam
3 Ounce = 85.0486 Gam 30 Ounce = 850.49 Gam 10000 Ounce = 283495.41 Gam
4 Ounce = 113.4 Gam 40 Ounce = 1133.98 Gam 25000 Ounce = 708738.52 Gam
5 Ounce = 141.75 Gam 50 Ounce = 1417.48 Gam 50000 Ounce = 1417477.04 Gam
6 Ounce = 170.1 Gam 100 Ounce = 2834.95 Gam 100000 Ounce = 2834954.08 Gam
7 Ounce = 198.45 Gam 250 Ounce = 7087.39 Gam 250000 Ounce = 7087385.19 Gam
8 Ounce = 226.8 Gam 500 Ounce = 14174.77 Gam 500000 Ounce = 14174770.38 Gam
9 Ounce = 255.15 Gam 1000 Ounce = 28349.54 Gam 1000000 Ounce = 28349540.77 Gam

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: