Peso Philíppin để Hong Kong đô la

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Peso Philíppin =   Hong Kong đô la

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Peso Philíppin để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Peso Philíppin = 0.1359 Hong Kong đô la 10 Peso Philíppin = 1.3592 Hong Kong đô la 2500 Peso Philíppin = 339.79 Hong Kong đô la
2 Peso Philíppin = 0.2718 Hong Kong đô la 20 Peso Philíppin = 2.7183 Hong Kong đô la 5000 Peso Philíppin = 679.58 Hong Kong đô la
3 Peso Philíppin = 0.4078 Hong Kong đô la 30 Peso Philíppin = 4.0775 Hong Kong đô la 10000 Peso Philíppin = 1359.17 Hong Kong đô la
4 Peso Philíppin = 0.5437 Hong Kong đô la 40 Peso Philíppin = 5.4367 Hong Kong đô la 25000 Peso Philíppin = 3397.92 Hong Kong đô la
5 Peso Philíppin = 0.6796 Hong Kong đô la 50 Peso Philíppin = 6.7958 Hong Kong đô la 50000 Peso Philíppin = 6795.85 Hong Kong đô la
6 Peso Philíppin = 0.8155 Hong Kong đô la 100 Peso Philíppin = 13.5917 Hong Kong đô la 100000 Peso Philíppin = 13591.69 Hong Kong đô la
7 Peso Philíppin = 0.9514 Hong Kong đô la 250 Peso Philíppin = 33.9792 Hong Kong đô la 250000 Peso Philíppin = 33979.23 Hong Kong đô la
8 Peso Philíppin = 1.0873 Hong Kong đô la 500 Peso Philíppin = 67.9585 Hong Kong đô la 500000 Peso Philíppin = 67958.46 Hong Kong đô la
9 Peso Philíppin = 1.2233 Hong Kong đô la 1000 Peso Philíppin = 135.92 Hong Kong đô la 1000000 Peso Philíppin = 135916.92 Hong Kong đô la

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: