Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Thổ Nhĩ Kỳ Liras =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Thổ Nhĩ Kỳ Liras để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.0523 Đô la Niu Di-lân 10 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.5233 Đô la Niu Di-lân 2500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 130.83 Đô la Niu Di-lân
2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.1047 Đô la Niu Di-lân 20 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.0467 Đô la Niu Di-lân 5000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 261.67 Đô la Niu Di-lân
3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.157 Đô la Niu Di-lân 30 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1.57 Đô la Niu Di-lân 10000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 523.33 Đô la Niu Di-lân
4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2093 Đô la Niu Di-lân 40 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2.0933 Đô la Niu Di-lân 25000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 1308.33 Đô la Niu Di-lân
5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.2617 Đô la Niu Di-lân 50 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2.6167 Đô la Niu Di-lân 50000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 2616.65 Đô la Niu Di-lân
6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.314 Đô la Niu Di-lân 100 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 5.2333 Đô la Niu Di-lân 100000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 5233.31 Đô la Niu Di-lân
7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.3663 Đô la Niu Di-lân 250 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 13.0833 Đô la Niu Di-lân 250000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 13083.27 Đô la Niu Di-lân
8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.4187 Đô la Niu Di-lân 500 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 26.1665 Đô la Niu Di-lân 500000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 26166.55 Đô la Niu Di-lân
9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 0.471 Đô la Niu Di-lân 1000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 52.3331 Đô la Niu Di-lân 1000000 Thổ Nhĩ Kỳ Liras = 52333.09 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: