Troy ounce để Kilôgam

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Troy ounce =   Kilôgam

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Troy ounce để Kilôgam. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Trọng lượng

1 Troy ounce = 0.0311 Kilôgam 10 Troy ounce = 0.311 Kilôgam 2500 Troy ounce = 77.7587 Kilôgam
2 Troy ounce = 0.0622 Kilôgam 20 Troy ounce = 0.6221 Kilôgam 5000 Troy ounce = 155.52 Kilôgam
3 Troy ounce = 0.0933 Kilôgam 30 Troy ounce = 0.9331 Kilôgam 10000 Troy ounce = 311.03 Kilôgam
4 Troy ounce = 0.1244 Kilôgam 40 Troy ounce = 1.2441 Kilôgam 25000 Troy ounce = 777.59 Kilôgam
5 Troy ounce = 0.1555 Kilôgam 50 Troy ounce = 1.5552 Kilôgam 50000 Troy ounce = 1555.17 Kilôgam
6 Troy ounce = 0.1866 Kilôgam 100 Troy ounce = 3.1103 Kilôgam 100000 Troy ounce = 3110.35 Kilôgam
7 Troy ounce = 0.2177 Kilôgam 250 Troy ounce = 7.7759 Kilôgam 250000 Troy ounce = 7775.87 Kilôgam
8 Troy ounce = 0.2488 Kilôgam 500 Troy ounce = 15.5517 Kilôgam 500000 Troy ounce = 15551.74 Kilôgam
9 Troy ounce = 0.2799 Kilôgam 1000 Troy ounce = 31.1035 Kilôgam 1000000 Troy ounce = 31103.48 Kilôgam

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: