Troy ounce để Troy hạt

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Troy ounce =   Troy hạt

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Troy ounce để Troy hạt. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Trọng lượng

1 Troy ounce = 480 Troy hạt 10 Troy ounce = 4800 Troy hạt 2500 Troy ounce = 1199999.97 Troy hạt
2 Troy ounce = 960 Troy hạt 20 Troy ounce = 9600 Troy hạt 5000 Troy ounce = 2399999.94 Troy hạt
3 Troy ounce = 1440 Troy hạt 30 Troy ounce = 14400 Troy hạt 10000 Troy ounce = 4799999.88 Troy hạt
4 Troy ounce = 1920 Troy hạt 40 Troy ounce = 19200 Troy hạt 25000 Troy ounce = 11999999.71 Troy hạt
5 Troy ounce = 2400 Troy hạt 50 Troy ounce = 24000 Troy hạt 50000 Troy ounce = 23999999.42 Troy hạt
6 Troy ounce = 2880 Troy hạt 100 Troy ounce = 48000 Troy hạt 100000 Troy ounce = 47999998.84 Troy hạt
7 Troy ounce = 3360 Troy hạt 250 Troy ounce = 120000 Troy hạt 250000 Troy ounce = 119999997.11 Troy hạt
8 Troy ounce = 3840 Troy hạt 500 Troy ounce = 239999.99 Troy hạt 500000 Troy ounce = 239999994.21 Troy hạt
9 Troy ounce = 4320 Troy hạt 1000 Troy ounce = 479999.99 Troy hạt 1000000 Troy ounce = 479999988.43 Troy hạt

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: