Đô la Đài Loan để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Đài Loan =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Đài Loan để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Đài Loan = 0.0515 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Đài Loan = 0.5149 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Đài Loan = 128.72 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Đài Loan = 0.103 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Đài Loan = 1.0298 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Đài Loan = 257.45 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Đài Loan = 0.1545 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Đài Loan = 1.5447 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Đài Loan = 514.9 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Đài Loan = 0.206 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Đài Loan = 2.0596 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Đài Loan = 1287.25 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Đài Loan = 0.2574 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Đài Loan = 2.5745 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Đài Loan = 2574.5 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Đài Loan = 0.3089 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Đài Loan = 5.149 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Đài Loan = 5149 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Đài Loan = 0.3604 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Đài Loan = 12.8725 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Đài Loan = 12872.49 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Đài Loan = 0.4119 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Đài Loan = 25.745 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Đài Loan = 25744.99 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Đài Loan = 0.4634 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Đài Loan = 51.49 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Đài Loan = 51489.97 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: