Na Uy Kroners để Đô la Brunei

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Na Uy Kroners =   Đô la Brunei

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Na Uy Kroners để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Na Uy Kroners = 0.1237 Đô la Brunei 10 Na Uy Kroners = 1.2369 Đô la Brunei 2500 Na Uy Kroners = 309.24 Đô la Brunei
2 Na Uy Kroners = 0.2474 Đô la Brunei 20 Na Uy Kroners = 2.4739 Đô la Brunei 5000 Na Uy Kroners = 618.47 Đô la Brunei
3 Na Uy Kroners = 0.3711 Đô la Brunei 30 Na Uy Kroners = 3.7108 Đô la Brunei 10000 Na Uy Kroners = 1236.94 Đô la Brunei
4 Na Uy Kroners = 0.4948 Đô la Brunei 40 Na Uy Kroners = 4.9478 Đô la Brunei 25000 Na Uy Kroners = 3092.36 Đô la Brunei
5 Na Uy Kroners = 0.6185 Đô la Brunei 50 Na Uy Kroners = 6.1847 Đô la Brunei 50000 Na Uy Kroners = 6184.72 Đô la Brunei
6 Na Uy Kroners = 0.7422 Đô la Brunei 100 Na Uy Kroners = 12.3694 Đô la Brunei 100000 Na Uy Kroners = 12369.44 Đô la Brunei
7 Na Uy Kroners = 0.8659 Đô la Brunei 250 Na Uy Kroners = 30.9236 Đô la Brunei 250000 Na Uy Kroners = 30923.59 Đô la Brunei
8 Na Uy Kroners = 0.9896 Đô la Brunei 500 Na Uy Kroners = 61.8472 Đô la Brunei 500000 Na Uy Kroners = 61847.19 Đô la Brunei
9 Na Uy Kroners = 1.1132 Đô la Brunei 1000 Na Uy Kroners = 123.69 Đô la Brunei 1000000 Na Uy Kroners = 123694.37 Đô la Brunei

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: