Nepal Rupee để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Nepal Rupee =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Nepal Rupee để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Nepal Rupee = 0.006 Bảng Anh 10 Nepal Rupee = 0.06 Bảng Anh 2500 Nepal Rupee = 14.9991 Bảng Anh
2 Nepal Rupee = 0.012 Bảng Anh 20 Nepal Rupee = 0.12 Bảng Anh 5000 Nepal Rupee = 29.9981 Bảng Anh
3 Nepal Rupee = 0.018 Bảng Anh 30 Nepal Rupee = 0.18 Bảng Anh 10000 Nepal Rupee = 59.9963 Bảng Anh
4 Nepal Rupee = 0.024 Bảng Anh 40 Nepal Rupee = 0.24 Bảng Anh 25000 Nepal Rupee = 149.99 Bảng Anh
5 Nepal Rupee = 0.03 Bảng Anh 50 Nepal Rupee = 0.3 Bảng Anh 50000 Nepal Rupee = 299.98 Bảng Anh
6 Nepal Rupee = 0.036 Bảng Anh 100 Nepal Rupee = 0.6 Bảng Anh 100000 Nepal Rupee = 599.96 Bảng Anh
7 Nepal Rupee = 0.042 Bảng Anh 250 Nepal Rupee = 1.4999 Bảng Anh 250000 Nepal Rupee = 1499.91 Bảng Anh
8 Nepal Rupee = 0.048 Bảng Anh 500 Nepal Rupee = 2.9998 Bảng Anh 500000 Nepal Rupee = 2999.81 Bảng Anh
9 Nepal Rupee = 0.054 Bảng Anh 1000 Nepal Rupee = 5.9996 Bảng Anh 1000000 Nepal Rupee = 5999.63 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: