Yên Nhật để Rumani Leu

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Yên Nhật =   Rumani Leu

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Yên Nhật để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Yên Nhật = 0.0297 Rumani Leu 10 Yên Nhật = 0.2971 Rumani Leu 2500 Yên Nhật = 74.2825 Rumani Leu
2 Yên Nhật = 0.0594 Rumani Leu 20 Yên Nhật = 0.5943 Rumani Leu 5000 Yên Nhật = 148.57 Rumani Leu
3 Yên Nhật = 0.0891 Rumani Leu 30 Yên Nhật = 0.8914 Rumani Leu 10000 Yên Nhật = 297.13 Rumani Leu
4 Yên Nhật = 0.1189 Rumani Leu 40 Yên Nhật = 1.1885 Rumani Leu 25000 Yên Nhật = 742.83 Rumani Leu
5 Yên Nhật = 0.1486 Rumani Leu 50 Yên Nhật = 1.4857 Rumani Leu 50000 Yên Nhật = 1485.65 Rumani Leu
6 Yên Nhật = 0.1783 Rumani Leu 100 Yên Nhật = 2.9713 Rumani Leu 100000 Yên Nhật = 2971.3 Rumani Leu
7 Yên Nhật = 0.208 Rumani Leu 250 Yên Nhật = 7.4283 Rumani Leu 250000 Yên Nhật = 7428.25 Rumani Leu
8 Yên Nhật = 0.2377 Rumani Leu 500 Yên Nhật = 14.8565 Rumani Leu 500000 Yên Nhật = 14856.51 Rumani Leu
9 Yên Nhật = 0.2674 Rumani Leu 1000 Yên Nhật = 29.713 Rumani Leu 1000000 Yên Nhật = 29713.01 Rumani Leu

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: