Đô la Mỹ để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Mỹ =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Đô la Mỹ = 0.7995 Bảng Anh 10 Đô la Mỹ = 7.9946 Bảng Anh 2500 Đô la Mỹ = 1998.65 Bảng Anh
2 Đô la Mỹ = 1.5989 Bảng Anh 20 Đô la Mỹ = 15.9892 Bảng Anh 5000 Đô la Mỹ = 3997.29 Bảng Anh
3 Đô la Mỹ = 2.3984 Bảng Anh 30 Đô la Mỹ = 23.9838 Bảng Anh 10000 Đô la Mỹ = 7994.59 Bảng Anh
4 Đô la Mỹ = 3.1978 Bảng Anh 40 Đô la Mỹ = 31.9784 Bảng Anh 25000 Đô la Mỹ = 19986.47 Bảng Anh
5 Đô la Mỹ = 3.9973 Bảng Anh 50 Đô la Mỹ = 39.9729 Bảng Anh 50000 Đô la Mỹ = 39972.94 Bảng Anh
6 Đô la Mỹ = 4.7968 Bảng Anh 100 Đô la Mỹ = 79.9459 Bảng Anh 100000 Đô la Mỹ = 79945.88 Bảng Anh
7 Đô la Mỹ = 5.5962 Bảng Anh 250 Đô la Mỹ = 199.86 Bảng Anh 250000 Đô la Mỹ = 199864.69 Bảng Anh
8 Đô la Mỹ = 6.3957 Bảng Anh 500 Đô la Mỹ = 399.73 Bảng Anh 500000 Đô la Mỹ = 399729.38 Bảng Anh
9 Đô la Mỹ = 7.1951 Bảng Anh 1000 Đô la Mỹ = 799.46 Bảng Anh 1000000 Đô la Mỹ = 799458.75 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: