Troy hạt để Ngũ cốc

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Troy hạt =   Ngũ cốc

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Troy hạt để Ngũ cốc. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Trọng lượng

1 Troy hạt = 1 Ngũ cốc 10 Troy hạt = 10 Ngũ cốc 2500 Troy hạt = 2500 Ngũ cốc
2 Troy hạt = 2 Ngũ cốc 20 Troy hạt = 20 Ngũ cốc 5000 Troy hạt = 5000 Ngũ cốc
3 Troy hạt = 3 Ngũ cốc 30 Troy hạt = 30 Ngũ cốc 10000 Troy hạt = 9999.99 Ngũ cốc
4 Troy hạt = 4 Ngũ cốc 40 Troy hạt = 40 Ngũ cốc 25000 Troy hạt = 24999.98 Ngũ cốc
5 Troy hạt = 5 Ngũ cốc 50 Troy hạt = 50 Ngũ cốc 50000 Troy hạt = 49999.97 Ngũ cốc
6 Troy hạt = 6 Ngũ cốc 100 Troy hạt = 99.9999 Ngũ cốc 100000 Troy hạt = 99999.94 Ngũ cốc
7 Troy hạt = 7 Ngũ cốc 250 Troy hạt = 250 Ngũ cốc 250000 Troy hạt = 249999.84 Ngũ cốc
8 Troy hạt = 8 Ngũ cốc 500 Troy hạt = 500 Ngũ cốc 500000 Troy hạt = 499999.69 Ngũ cốc
9 Troy hạt = 9 Ngũ cốc 1000 Troy hạt = 1000 Ngũ cốc 1000000 Troy hạt = 999999.38 Ngũ cốc

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: