Bãi để Milimét

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Bãi =   Milimét

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Bãi để Milimét. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Chiều dài

1 Bãi = 914.4 Milimét 10 Bãi = 9144 Milimét 2500 Bãi = 2286000 Milimét
2 Bãi = 1828.8 Milimét 20 Bãi = 18288 Milimét 5000 Bãi = 4572000 Milimét
3 Bãi = 2743.2 Milimét 30 Bãi = 27432 Milimét 10000 Bãi = 9144000 Milimét
4 Bãi = 3657.6 Milimét 40 Bãi = 36576 Milimét 25000 Bãi = 22860000 Milimét
5 Bãi = 4572 Milimét 50 Bãi = 45720 Milimét 50000 Bãi = 45720000 Milimét
6 Bãi = 5486.4 Milimét 100 Bãi = 91440 Milimét 100000 Bãi = 91440000 Milimét
7 Bãi = 6400.8 Milimét 250 Bãi = 228600 Milimét 250000 Bãi = 228600000 Milimét
8 Bãi = 7315.2 Milimét 500 Bãi = 457200 Milimét 500000 Bãi = 457200000 Milimét
9 Bãi = 8229.6 Milimét 1000 Bãi = 914400 Milimét 1000000 Bãi = 914400000 Milimét

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: