Cân Anh mỗi foot vuông để kgf/cm²
Độ chính xác: chữ số thập phân
Chuyển đổi từ Cân Anh mỗi foot vuông để kgf/cm². Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).
Thuộc về thể loại
Áp lực
- psf Cân Anh mỗi foot vuông để Vật lý khí quyển atm
- atm Vật lý khí quyển để Cân Anh mỗi foot vuông psf
- psf Cân Anh mỗi foot vuông để Bar bar
- bar Bar để Cân Anh mỗi foot vuông psf
- psf Cân Anh mỗi foot vuông để Cm nước cmH2O
- cmH2O Cm nước để Cân Anh mỗi foot vuông psf
- psf Cân Anh mỗi foot vuông để Cm của mercury cmHg
- cmHg Cm của mercury để Cân Anh mỗi foot vuông psf
- psf Cân Anh mỗi foot vuông để Feet nước ftH2O
- ftH2O Feet nước để Cân Anh mỗi foot vuông psf
- psf Cân Anh mỗi foot vuông để Hectopascals hPa
- hPa Hectopascals để Cân Anh mỗi foot vuông psf
- psf Cân Anh mỗi foot vuông để Inch nước inH2O
- inH2O Inch nước để Cân Anh mỗi foot vuông psf
- psf Cân Anh mỗi foot vuông để Inch của mercury inHg
- inHg Inch của mercury để Cân Anh mỗi foot vuông psf
- psf Cân Anh mỗi foot vuông để kgf/cm² kgf/cm²
- kgf/cm² kgf/cm² để Cân Anh mỗi foot vuông psf
- psf Cân Anh mỗi foot vuông để kgf/m² kgf/m²
- kgf/m² kgf/m² để Cân Anh mỗi foot vuông psf
- psf Cân Anh mỗi foot vuông để Kilopascal kPa
- kPa Kilopascal để Cân Anh mỗi foot vuông psf
- psf Cân Anh mỗi foot vuông để Kilopounds mỗi inch vuông ksi
- ksi Kilopounds mỗi inch vuông để Cân Anh mỗi foot vuông psf
- psf Cân Anh mỗi foot vuông để Mét nước mH2O
- mH2O Mét nước để Cân Anh mỗi foot vuông psf
- psf Cân Anh mỗi foot vuông để Mm của mercury mmHg
- mmHg Mm của mercury để Cân Anh mỗi foot vuông psf
- psf Cân Anh mỗi foot vuông để Megapascals MPa
- MPa Megapascals để Cân Anh mỗi foot vuông psf
- psf Cân Anh mỗi foot vuông để Newton cho mỗi mét vuông N/m²
- N/m² Newton cho mỗi mét vuông để Cân Anh mỗi foot vuông psf
- psf Cân Anh mỗi foot vuông để Pascals Pa
- Pa Pascals để Cân Anh mỗi foot vuông psf
- psf Cân Anh mỗi foot vuông để Pounds mỗi inch vuông psi
- psi Pounds mỗi inch vuông để Cân Anh mỗi foot vuông psf
- psf Cân Anh mỗi foot vuông để Torr torr
- torr Torr để Cân Anh mỗi foot vuông psf
- psf Cân Anh mỗi foot vuông để Kỹ thuật khí quyển —
- — Kỹ thuật khí quyển để Cân Anh mỗi foot vuông psf
- psf Cân Anh mỗi foot vuông để Millibars —
- — Millibars để Cân Anh mỗi foot vuông psf
1 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.000488 kgf/cm² | 10 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0049 kgf/cm² | 2500 Cân Anh mỗi foot vuông = 1.2206 kgf/cm² |
2 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.000976 kgf/cm² | 20 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0098 kgf/cm² | 5000 Cân Anh mỗi foot vuông = 2.4412 kgf/cm² |
3 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0015 kgf/cm² | 30 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0146 kgf/cm² | 10000 Cân Anh mỗi foot vuông = 4.8824 kgf/cm² |
4 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.002 kgf/cm² | 40 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0195 kgf/cm² | 25000 Cân Anh mỗi foot vuông = 12.2061 kgf/cm² |
5 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0024 kgf/cm² | 50 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0244 kgf/cm² | 50000 Cân Anh mỗi foot vuông = 24.4121 kgf/cm² |
6 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0029 kgf/cm² | 100 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0488 kgf/cm² | 100000 Cân Anh mỗi foot vuông = 48.8243 kgf/cm² |
7 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0034 kgf/cm² | 250 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.1221 kgf/cm² | 250000 Cân Anh mỗi foot vuông = 122.06 kgf/cm² |
8 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0039 kgf/cm² | 500 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.2441 kgf/cm² | 500000 Cân Anh mỗi foot vuông = 244.12 kgf/cm² |
9 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.0044 kgf/cm² | 1000 Cân Anh mỗi foot vuông = 0.4882 kgf/cm² | 1000000 Cân Anh mỗi foot vuông = 488.24 kgf/cm² |
Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: