Carats để Gam

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Carats =   Gam

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Carats để Gam. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Trọng lượng

1 Carats = 0.2 Gam 10 Carats = 2 Gam 2500 Carats = 500 Gam
2 Carats = 0.4 Gam 20 Carats = 4 Gam 5000 Carats = 1000 Gam
3 Carats = 0.6 Gam 30 Carats = 6 Gam 10000 Carats = 2000 Gam
4 Carats = 0.8 Gam 40 Carats = 8 Gam 25000 Carats = 5000 Gam
5 Carats = 1 Gam 50 Carats = 10 Gam 50000 Carats = 10000 Gam
6 Carats = 1.2 Gam 100 Carats = 20 Gam 100000 Carats = 20000 Gam
7 Carats = 1.4 Gam 250 Carats = 50 Gam 250000 Carats = 50000 Gam
8 Carats = 1.6 Gam 500 Carats = 100 Gam 500000 Carats = 100000 Gam
9 Carats = 1.8 Gam 1000 Carats = 200 Gam 1000000 Carats = 200000 Gam

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: