Cm nước để kgf/m²

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Cm nước =   kgf/m²

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Cm nước để kgf/m². Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Áp lực

1 Cm nước = 9.9997 kgf/m² 10 Cm nước = 99.9973 kgf/m² 2500 Cm nước = 24999.31 kgf/m²
2 Cm nước = 19.9995 kgf/m² 20 Cm nước = 199.99 kgf/m² 5000 Cm nước = 49998.63 kgf/m²
3 Cm nước = 29.9992 kgf/m² 30 Cm nước = 299.99 kgf/m² 10000 Cm nước = 99997.25 kgf/m²
4 Cm nước = 39.9989 kgf/m² 40 Cm nước = 399.99 kgf/m² 25000 Cm nước = 249993.14 kgf/m²
5 Cm nước = 49.9986 kgf/m² 50 Cm nước = 499.99 kgf/m² 50000 Cm nước = 499986.27 kgf/m²
6 Cm nước = 59.9984 kgf/m² 100 Cm nước = 999.97 kgf/m² 100000 Cm nước = 999972.54 kgf/m²
7 Cm nước = 69.9981 kgf/m² 250 Cm nước = 2499.93 kgf/m² 250000 Cm nước = 2499931.36 kgf/m²
8 Cm nước = 79.9978 kgf/m² 500 Cm nước = 4999.86 kgf/m² 500000 Cm nước = 4999862.71 kgf/m²
9 Cm nước = 89.9975 kgf/m² 1000 Cm nước = 9999.73 kgf/m² 1000000 Cm nước = 9999725.42 kgf/m²

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: