Joules để Đơn vị nhiệt Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Joules =   Đơn vị nhiệt Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Joules để Đơn vị nhiệt Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Năng lượng

1 Joules = 0.000948 Đơn vị nhiệt Anh 10 Joules = 0.0095 Đơn vị nhiệt Anh 2500 Joules = 2.3695 Đơn vị nhiệt Anh
2 Joules = 0.0019 Đơn vị nhiệt Anh 20 Joules = 0.019 Đơn vị nhiệt Anh 5000 Joules = 4.7391 Đơn vị nhiệt Anh
3 Joules = 0.0028 Đơn vị nhiệt Anh 30 Joules = 0.0284 Đơn vị nhiệt Anh 10000 Joules = 9.4782 Đơn vị nhiệt Anh
4 Joules = 0.0038 Đơn vị nhiệt Anh 40 Joules = 0.0379 Đơn vị nhiệt Anh 25000 Joules = 23.6954 Đơn vị nhiệt Anh
5 Joules = 0.0047 Đơn vị nhiệt Anh 50 Joules = 0.0474 Đơn vị nhiệt Anh 50000 Joules = 47.3909 Đơn vị nhiệt Anh
6 Joules = 0.0057 Đơn vị nhiệt Anh 100 Joules = 0.0948 Đơn vị nhiệt Anh 100000 Joules = 94.7817 Đơn vị nhiệt Anh
7 Joules = 0.0066 Đơn vị nhiệt Anh 250 Joules = 0.237 Đơn vị nhiệt Anh 250000 Joules = 236.95 Đơn vị nhiệt Anh
8 Joules = 0.0076 Đơn vị nhiệt Anh 500 Joules = 0.4739 Đơn vị nhiệt Anh 500000 Joules = 473.91 Đơn vị nhiệt Anh
9 Joules = 0.0085 Đơn vị nhiệt Anh 1000 Joules = 0.9478 Đơn vị nhiệt Anh 1000000 Joules = 947.82 Đơn vị nhiệt Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: