Miligiây để Giây

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Miligiây =   Giây

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Miligiây để Giây. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thời gian

1 Miligiây = 1.0×10-6 Giây 10 Miligiây = 1.0×10-5 Giây 2500 Miligiây = 0.0025 Giây
2 Miligiây = 2.0×10-6 Giây 20 Miligiây = 2.0×10-5 Giây 5000 Miligiây = 0.005 Giây
3 Miligiây = 3.0×10-6 Giây 30 Miligiây = 3.0×10-5 Giây 10000 Miligiây = 0.01 Giây
4 Miligiây = 4.0×10-6 Giây 40 Miligiây = 4.0×10-5 Giây 25000 Miligiây = 0.025 Giây
5 Miligiây = 5.0×10-6 Giây 50 Miligiây = 5.0×10-5 Giây 50000 Miligiây = 0.05 Giây
6 Miligiây = 6.0×10-6 Giây 100 Miligiây = 0.0001 Giây 100000 Miligiây = 0.1 Giây
7 Miligiây = 7.0×10-6 Giây 250 Miligiây = 0.00025 Giây 250000 Miligiây = 0.25 Giây
8 Miligiây = 8.0×10-6 Giây 500 Miligiây = 0.0005 Giây 500000 Miligiây = 0.5 Giây
9 Miligiây = 9.0×10-6 Giây 1000 Miligiây = 0.001 Giây 1000000 Miligiây = 1 Giây

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: