Millibars để kgf/cm²

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Millibars =   kgf/cm²

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Millibars để kgf/cm². Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Áp lực

1 Millibars = 0.001 kgf/cm² 10 Millibars = 0.0102 kgf/cm² 2500 Millibars = 2.5493 kgf/cm²
2 Millibars = 0.002 kgf/cm² 20 Millibars = 0.0204 kgf/cm² 5000 Millibars = 5.0986 kgf/cm²
3 Millibars = 0.0031 kgf/cm² 30 Millibars = 0.0306 kgf/cm² 10000 Millibars = 10.1972 kgf/cm²
4 Millibars = 0.0041 kgf/cm² 40 Millibars = 0.0408 kgf/cm² 25000 Millibars = 25.4929 kgf/cm²
5 Millibars = 0.0051 kgf/cm² 50 Millibars = 0.051 kgf/cm² 50000 Millibars = 50.9858 kgf/cm²
6 Millibars = 0.0061 kgf/cm² 100 Millibars = 0.102 kgf/cm² 100000 Millibars = 101.97 kgf/cm²
7 Millibars = 0.0071 kgf/cm² 250 Millibars = 0.2549 kgf/cm² 250000 Millibars = 254.93 kgf/cm²
8 Millibars = 0.0082 kgf/cm² 500 Millibars = 0.5099 kgf/cm² 500000 Millibars = 509.86 kgf/cm²
9 Millibars = 0.0092 kgf/cm² 1000 Millibars = 1.0197 kgf/cm² 1000000 Millibars = 1019.72 kgf/cm²

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: