Newton mét để Electron volt

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Newton mét =   Electron volt

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Newton mét để Electron volt. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Năng lượng

1 Newton mét = 6.241506×1018 Electron volt 10 Newton mét = 6.241506×1019 Electron volt 2500 Newton mét = 1.5603765×1022 Electron volt
2 Newton mét = 1.2483012×1019 Electron volt 20 Newton mét = 1.2483012×1020 Electron volt 5000 Newton mét = 3.120753×1022 Electron volt
3 Newton mét = 1.8724518×1019 Electron volt 30 Newton mét = 1.8724518×1020 Electron volt 10000 Newton mét = 6.241506×1022 Electron volt
4 Newton mét = 2.4966024×1019 Electron volt 40 Newton mét = 2.4966024×1020 Electron volt 25000 Newton mét = 1.5603765×1023 Electron volt
5 Newton mét = 3.120753×1019 Electron volt 50 Newton mét = 3.120753×1020 Electron volt 50000 Newton mét = 3.120753×1023 Electron volt
6 Newton mét = 3.7449036×1019 Electron volt 100 Newton mét = 6.241506×1020 Electron volt 100000 Newton mét = 6.241506×1023 Electron volt
7 Newton mét = 4.3690542×1019 Electron volt 250 Newton mét = 1.5603765×1021 Electron volt 250000 Newton mét = 1.5603765×1024 Electron volt
8 Newton mét = 4.9932048×1019 Electron volt 500 Newton mét = 3.120753×1021 Electron volt 500000 Newton mét = 3.120753×1024 Electron volt
9 Newton mét = 5.6173554×1019 Electron volt 1000 Newton mét = 6.241506×1021 Electron volt 1000000 Newton mét = 6.241506×1024 Electron volt

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: