Terabytes để Exabytes

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Tebibytes =   Exbibytes


  Terabytes =   Exabytes

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Terabytes để Exabytes. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Kích thước dữ liệu

1 Terabytes = 1.0×10-6 Exabytes 10 Terabytes = 1.0×10-5 Exabytes 2500 Terabytes = 0.0025 Exabytes
2 Terabytes = 2.0×10-6 Exabytes 20 Terabytes = 2.0×10-5 Exabytes 5000 Terabytes = 0.005 Exabytes
3 Terabytes = 3.0×10-6 Exabytes 30 Terabytes = 3.0×10-5 Exabytes 10000 Terabytes = 0.01 Exabytes
4 Terabytes = 4.0×10-6 Exabytes 40 Terabytes = 4.0×10-5 Exabytes 25000 Terabytes = 0.025 Exabytes
5 Terabytes = 5.0×10-6 Exabytes 50 Terabytes = 5.0×10-5 Exabytes 50000 Terabytes = 0.05 Exabytes
6 Terabytes = 6.0×10-6 Exabytes 100 Terabytes = 0.0001 Exabytes 100000 Terabytes = 0.1 Exabytes
7 Terabytes = 7.0×10-6 Exabytes 250 Terabytes = 0.00025 Exabytes 250000 Terabytes = 0.25 Exabytes
8 Terabytes = 8.0×10-6 Exabytes 500 Terabytes = 0.0005 Exabytes 500000 Terabytes = 0.5 Exabytes
9 Terabytes = 9.0×10-6 Exabytes 1000 Terabytes = 0.001 Exabytes 1000000 Terabytes = 1 Exabytes

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: