Troy carats để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Troy carats =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Troy carats để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Trọng lượng

1 Troy carats = 0.000452 Bảng Anh 10 Troy carats = 0.0045 Bảng Anh 2500 Troy carats = 1.13 Bảng Anh
2 Troy carats = 0.000904 Bảng Anh 20 Troy carats = 0.009 Bảng Anh 5000 Troy carats = 2.26 Bảng Anh
3 Troy carats = 0.0014 Bảng Anh 30 Troy carats = 0.0136 Bảng Anh 10000 Troy carats = 4.5199 Bảng Anh
4 Troy carats = 0.0018 Bảng Anh 40 Troy carats = 0.0181 Bảng Anh 25000 Troy carats = 11.2998 Bảng Anh
5 Troy carats = 0.0023 Bảng Anh 50 Troy carats = 0.0226 Bảng Anh 50000 Troy carats = 22.5996 Bảng Anh
6 Troy carats = 0.0027 Bảng Anh 100 Troy carats = 0.0452 Bảng Anh 100000 Troy carats = 45.1993 Bảng Anh
7 Troy carats = 0.0032 Bảng Anh 250 Troy carats = 0.113 Bảng Anh 250000 Troy carats = 113 Bảng Anh
8 Troy carats = 0.0036 Bảng Anh 500 Troy carats = 0.226 Bảng Anh 500000 Troy carats = 226 Bảng Anh
9 Troy carats = 0.0041 Bảng Anh 1000 Troy carats = 0.452 Bảng Anh 1000000 Troy carats = 451.99 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: