Troy hạt để Troy ounce

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Troy hạt =   Troy ounce

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Troy hạt để Troy ounce. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Trọng lượng

1 Troy hạt = 0.0021 Troy ounce 10 Troy hạt = 0.0208 Troy ounce 2500 Troy hạt = 5.2083 Troy ounce
2 Troy hạt = 0.0042 Troy ounce 20 Troy hạt = 0.0417 Troy ounce 5000 Troy hạt = 10.4167 Troy ounce
3 Troy hạt = 0.0063 Troy ounce 30 Troy hạt = 0.0625 Troy ounce 10000 Troy hạt = 20.8333 Troy ounce
4 Troy hạt = 0.0083 Troy ounce 40 Troy hạt = 0.0833 Troy ounce 25000 Troy hạt = 52.0833 Troy ounce
5 Troy hạt = 0.0104 Troy ounce 50 Troy hạt = 0.1042 Troy ounce 50000 Troy hạt = 104.17 Troy ounce
6 Troy hạt = 0.0125 Troy ounce 100 Troy hạt = 0.2083 Troy ounce 100000 Troy hạt = 208.33 Troy ounce
7 Troy hạt = 0.0146 Troy ounce 250 Troy hạt = 0.5208 Troy ounce 250000 Troy hạt = 520.83 Troy ounce
8 Troy hạt = 0.0167 Troy ounce 500 Troy hạt = 1.0417 Troy ounce 500000 Troy hạt = 1041.67 Troy ounce
9 Troy hạt = 0.0188 Troy ounce 1000 Troy hạt = 2.0833 Troy ounce 1000000 Troy hạt = 2083.33 Troy ounce

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: