Gigabytes để Kilobytes

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Gibibytes =   Kibibytes


  Gigabytes =   Kilobytes

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Gigabytes để Kilobytes. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Kích thước dữ liệu

1 Gigabytes = 1000000 Kilobytes 10 Gigabytes = 10000000 Kilobytes 2500 Gigabytes = 2500000000 Kilobytes
2 Gigabytes = 2000000 Kilobytes 20 Gigabytes = 20000000 Kilobytes 5000 Gigabytes = 5000000000 Kilobytes
3 Gigabytes = 3000000 Kilobytes 30 Gigabytes = 30000000 Kilobytes 10000 Gigabytes = 10000000000 Kilobytes
4 Gigabytes = 4000000 Kilobytes 40 Gigabytes = 40000000 Kilobytes 25000 Gigabytes = 25000000000 Kilobytes
5 Gigabytes = 5000000 Kilobytes 50 Gigabytes = 50000000 Kilobytes 50000 Gigabytes = 50000000000 Kilobytes
6 Gigabytes = 6000000 Kilobytes 100 Gigabytes = 100000000 Kilobytes 100000 Gigabytes = 100000000000 Kilobytes
7 Gigabytes = 7000000 Kilobytes 250 Gigabytes = 250000000 Kilobytes 250000 Gigabytes = 250000000000 Kilobytes
8 Gigabytes = 8000000 Kilobytes 500 Gigabytes = 500000000 Kilobytes 500000 Gigabytes = 500000000000 Kilobytes
9 Gigabytes = 9000000 Kilobytes 1000 Gigabytes = 1000000000 Kilobytes 1000000 Gigabytes = 1000000000000 Kilobytes

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: