Gam để Kilôgam

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Gam =   Kilôgam

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Gam để Kilôgam. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Trọng lượng

1 Gam = 0.001 Kilôgam 10 Gam = 0.01 Kilôgam 2500 Gam = 2.5 Kilôgam
2 Gam = 0.002 Kilôgam 20 Gam = 0.02 Kilôgam 5000 Gam = 5 Kilôgam
3 Gam = 0.003 Kilôgam 30 Gam = 0.03 Kilôgam 10000 Gam = 10 Kilôgam
4 Gam = 0.004 Kilôgam 40 Gam = 0.04 Kilôgam 25000 Gam = 25 Kilôgam
5 Gam = 0.005 Kilôgam 50 Gam = 0.05 Kilôgam 50000 Gam = 50 Kilôgam
6 Gam = 0.006 Kilôgam 100 Gam = 0.1 Kilôgam 100000 Gam = 100 Kilôgam
7 Gam = 0.007 Kilôgam 250 Gam = 0.25 Kilôgam 250000 Gam = 250 Kilôgam
8 Gam = 0.008 Kilôgam 500 Gam = 0.5 Kilôgam 500000 Gam = 500 Kilôgam
9 Gam = 0.009 Kilôgam 1000 Gam = 1 Kilôgam 1000000 Gam = 1000 Kilôgam

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: