Hungary Forints để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Hungary Forints =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Hungary Forints để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Hungary Forints = 0.0052 Đô la Niu Di-lân 10 Hungary Forints = 0.052 Đô la Niu Di-lân 2500 Hungary Forints = 12.9887 Đô la Niu Di-lân
2 Hungary Forints = 0.0104 Đô la Niu Di-lân 20 Hungary Forints = 0.1039 Đô la Niu Di-lân 5000 Hungary Forints = 25.9774 Đô la Niu Di-lân
3 Hungary Forints = 0.0156 Đô la Niu Di-lân 30 Hungary Forints = 0.1559 Đô la Niu Di-lân 10000 Hungary Forints = 51.9547 Đô la Niu Di-lân
4 Hungary Forints = 0.0208 Đô la Niu Di-lân 40 Hungary Forints = 0.2078 Đô la Niu Di-lân 25000 Hungary Forints = 129.89 Đô la Niu Di-lân
5 Hungary Forints = 0.026 Đô la Niu Di-lân 50 Hungary Forints = 0.2598 Đô la Niu Di-lân 50000 Hungary Forints = 259.77 Đô la Niu Di-lân
6 Hungary Forints = 0.0312 Đô la Niu Di-lân 100 Hungary Forints = 0.5195 Đô la Niu Di-lân 100000 Hungary Forints = 519.55 Đô la Niu Di-lân
7 Hungary Forints = 0.0364 Đô la Niu Di-lân 250 Hungary Forints = 1.2989 Đô la Niu Di-lân 250000 Hungary Forints = 1298.87 Đô la Niu Di-lân
8 Hungary Forints = 0.0416 Đô la Niu Di-lân 500 Hungary Forints = 2.5977 Đô la Niu Di-lân 500000 Hungary Forints = 2597.74 Đô la Niu Di-lân
9 Hungary Forints = 0.0468 Đô la Niu Di-lân 1000 Hungary Forints = 5.1955 Đô la Niu Di-lân 1000000 Hungary Forints = 5195.47 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: