Iceland Kronas để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Iceland Kronas =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Iceland Kronas để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Iceland Kronas = 0.006 Bảng Anh 10 Iceland Kronas = 0.0598 Bảng Anh 2500 Iceland Kronas = 14.9447 Bảng Anh
2 Iceland Kronas = 0.012 Bảng Anh 20 Iceland Kronas = 0.1196 Bảng Anh 5000 Iceland Kronas = 29.8894 Bảng Anh
3 Iceland Kronas = 0.0179 Bảng Anh 30 Iceland Kronas = 0.1793 Bảng Anh 10000 Iceland Kronas = 59.7787 Bảng Anh
4 Iceland Kronas = 0.0239 Bảng Anh 40 Iceland Kronas = 0.2391 Bảng Anh 25000 Iceland Kronas = 149.45 Bảng Anh
5 Iceland Kronas = 0.0299 Bảng Anh 50 Iceland Kronas = 0.2989 Bảng Anh 50000 Iceland Kronas = 298.89 Bảng Anh
6 Iceland Kronas = 0.0359 Bảng Anh 100 Iceland Kronas = 0.5978 Bảng Anh 100000 Iceland Kronas = 597.79 Bảng Anh
7 Iceland Kronas = 0.0418 Bảng Anh 250 Iceland Kronas = 1.4945 Bảng Anh 250000 Iceland Kronas = 1494.47 Bảng Anh
8 Iceland Kronas = 0.0478 Bảng Anh 500 Iceland Kronas = 2.9889 Bảng Anh 500000 Iceland Kronas = 2988.94 Bảng Anh
9 Iceland Kronas = 0.0538 Bảng Anh 1000 Iceland Kronas = 5.9779 Bảng Anh 1000000 Iceland Kronas = 5977.87 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: