Iran Rials để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Iran Rials =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Iran Rials để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Iran Rials = 4.2×10-5 Đô la Niu Di-lân 10 Iran Rials = 0.000418 Đô la Niu Di-lân 2500 Iran Rials = 0.1046 Đô la Niu Di-lân
2 Iran Rials = 8.4×10-5 Đô la Niu Di-lân 20 Iran Rials = 0.000837 Đô la Niu Di-lân 5000 Iran Rials = 0.2092 Đô la Niu Di-lân
3 Iran Rials = 0.000126 Đô la Niu Di-lân 30 Iran Rials = 0.0013 Đô la Niu Di-lân 10000 Iran Rials = 0.4185 Đô la Niu Di-lân
4 Iran Rials = 0.000167 Đô la Niu Di-lân 40 Iran Rials = 0.0017 Đô la Niu Di-lân 25000 Iran Rials = 1.0462 Đô la Niu Di-lân
5 Iran Rials = 0.000209 Đô la Niu Di-lân 50 Iran Rials = 0.0021 Đô la Niu Di-lân 50000 Iran Rials = 2.0924 Đô la Niu Di-lân
6 Iran Rials = 0.000251 Đô la Niu Di-lân 100 Iran Rials = 0.0042 Đô la Niu Di-lân 100000 Iran Rials = 4.1848 Đô la Niu Di-lân
7 Iran Rials = 0.000293 Đô la Niu Di-lân 250 Iran Rials = 0.0105 Đô la Niu Di-lân 250000 Iran Rials = 10.462 Đô la Niu Di-lân
8 Iran Rials = 0.000335 Đô la Niu Di-lân 500 Iran Rials = 0.0209 Đô la Niu Di-lân 500000 Iran Rials = 20.9239 Đô la Niu Di-lân
9 Iran Rials = 0.000377 Đô la Niu Di-lân 1000 Iran Rials = 0.0418 Đô la Niu Di-lân 1000000 Iran Rials = 41.8479 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: