Kibibytes để Mebibytes

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Kilobytes =   Megabytes


  Kibibytes =   Mebibytes

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Kibibytes để Mebibytes. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Kích thước dữ liệu

1 Kibibytes = 0.000977 Mebibytes 10 Kibibytes = 0.0098 Mebibytes 2500 Kibibytes = 2.4414 Mebibytes
2 Kibibytes = 0.002 Mebibytes 20 Kibibytes = 0.0195 Mebibytes 5000 Kibibytes = 4.8828 Mebibytes
3 Kibibytes = 0.0029 Mebibytes 30 Kibibytes = 0.0293 Mebibytes 10000 Kibibytes = 9.7656 Mebibytes
4 Kibibytes = 0.0039 Mebibytes 40 Kibibytes = 0.0391 Mebibytes 25000 Kibibytes = 24.4141 Mebibytes
5 Kibibytes = 0.0049 Mebibytes 50 Kibibytes = 0.0488 Mebibytes 50000 Kibibytes = 48.8281 Mebibytes
6 Kibibytes = 0.0059 Mebibytes 100 Kibibytes = 0.0977 Mebibytes 100000 Kibibytes = 97.6562 Mebibytes
7 Kibibytes = 0.0068 Mebibytes 250 Kibibytes = 0.2441 Mebibytes 250000 Kibibytes = 244.14 Mebibytes
8 Kibibytes = 0.0078 Mebibytes 500 Kibibytes = 0.4883 Mebibytes 500000 Kibibytes = 488.28 Mebibytes
9 Kibibytes = 0.0088 Mebibytes 1000 Kibibytes = 0.9766 Mebibytes 1000000 Kibibytes = 976.56 Mebibytes

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: