Kilojoules để Đơn vị nhiệt Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Kilojoules =   Đơn vị nhiệt Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Kilojoules để Đơn vị nhiệt Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Năng lượng

1 Kilojoules = 0.9478 Đơn vị nhiệt Anh 10 Kilojoules = 9.4782 Đơn vị nhiệt Anh 2500 Kilojoules = 2369.54 Đơn vị nhiệt Anh
2 Kilojoules = 1.8956 Đơn vị nhiệt Anh 20 Kilojoules = 18.9563 Đơn vị nhiệt Anh 5000 Kilojoules = 4739.09 Đơn vị nhiệt Anh
3 Kilojoules = 2.8435 Đơn vị nhiệt Anh 30 Kilojoules = 28.4345 Đơn vị nhiệt Anh 10000 Kilojoules = 9478.17 Đơn vị nhiệt Anh
4 Kilojoules = 3.7913 Đơn vị nhiệt Anh 40 Kilojoules = 37.9127 Đơn vị nhiệt Anh 25000 Kilojoules = 23695.43 Đơn vị nhiệt Anh
5 Kilojoules = 4.7391 Đơn vị nhiệt Anh 50 Kilojoules = 47.3909 Đơn vị nhiệt Anh 50000 Kilojoules = 47390.86 Đơn vị nhiệt Anh
6 Kilojoules = 5.6869 Đơn vị nhiệt Anh 100 Kilojoules = 94.7817 Đơn vị nhiệt Anh 100000 Kilojoules = 94781.71 Đơn vị nhiệt Anh
7 Kilojoules = 6.6347 Đơn vị nhiệt Anh 250 Kilojoules = 236.95 Đơn vị nhiệt Anh 250000 Kilojoules = 236954.28 Đơn vị nhiệt Anh
8 Kilojoules = 7.5825 Đơn vị nhiệt Anh 500 Kilojoules = 473.91 Đơn vị nhiệt Anh 500000 Kilojoules = 473908.55 Đơn vị nhiệt Anh
9 Kilojoules = 8.5304 Đơn vị nhiệt Anh 1000 Kilojoules = 947.82 Đơn vị nhiệt Anh 1000000 Kilojoules = 947817.1 Đơn vị nhiệt Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: