Kilojoules để Electron volt
Độ chính xác: chữ số thập phân
Chuyển đổi từ Kilojoules để Electron volt. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).
Thuộc về thể loại
Năng lượng
- kJ Kilojoules để Đơn vị nhiệt Anh BTU
- BTU Đơn vị nhiệt Anh để Kilojoules kJ
- kJ Kilojoules để Calo cal
- cal Calo để Kilojoules kJ
- kJ Kilojoules để Electron volt eV
- eV Electron volt để Kilojoules kJ
- kJ Kilojoules để Gigajoules Gj
- Gj Gigajoules để Kilojoules kJ
- kJ Kilojoules để Joules J
- J Joules để Kilojoules kJ
- kJ Kilojoules để Kilocalories kcal
- kcal Kilocalories để Kilojoules kJ
- kJ Kilojoules để Kilowatt giờ kWh
- kWh Kilowatt giờ để Kilojoules kJ
- kJ Kilojoules để Megajoules MJ
- MJ Megajoules để Kilojoules kJ
- kJ Kilojoules để Newton mét Nm
- Nm Newton mét để Kilojoules kJ
- kJ Kilojoules để Thermie th
- th Thermie để Kilojoules kJ
- kJ Kilojoules để Watt giây Ws
- Ws Watt giây để Kilojoules kJ
- kJ Kilojoules để Quads —
- — Quads để Kilojoules kJ
- kJ Kilojoules để Therms —
- — Therms để Kilojoules kJ
- kJ Kilojoules để Chân cân —
- — Chân cân để Kilojoules kJ
1 Kilojoules = 6.241506×1021 Electron volt | 10 Kilojoules = 6.241506×1022 Electron volt | 2500 Kilojoules = 1.5603765×1025 Electron volt |
2 Kilojoules = 1.2483012×1022 Electron volt | 20 Kilojoules = 1.2483012×1023 Electron volt | 5000 Kilojoules = 3.120753×1025 Electron volt |
3 Kilojoules = 1.8724518×1022 Electron volt | 30 Kilojoules = 1.8724518×1023 Electron volt | 10000 Kilojoules = 6.241506×1025 Electron volt |
4 Kilojoules = 2.4966024×1022 Electron volt | 40 Kilojoules = 2.4966024×1023 Electron volt | 25000 Kilojoules = 1.5603765×1026 Electron volt |
5 Kilojoules = 3.120753×1022 Electron volt | 50 Kilojoules = 3.120753×1023 Electron volt | 50000 Kilojoules = 3.120753×1026 Electron volt |
6 Kilojoules = 3.7449036×1022 Electron volt | 100 Kilojoules = 6.241506×1023 Electron volt | 100000 Kilojoules = 6.241506×1026 Electron volt |
7 Kilojoules = 4.3690542×1022 Electron volt | 250 Kilojoules = 1.5603765×1024 Electron volt | 250000 Kilojoules = 1.5603765×1027 Electron volt |
8 Kilojoules = 4.9932048×1022 Electron volt | 500 Kilojoules = 3.120753×1024 Electron volt | 500000 Kilojoules = 3.120753×1027 Electron volt |
9 Kilojoules = 5.6173554×1022 Electron volt | 1000 Kilojoules = 6.241506×1024 Electron volt | 1000000 Kilojoules = 6.241506×1027 Electron volt |
Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: