Kilowatt giờ để Gigajoules
Độ chính xác: chữ số thập phân
Chuyển đổi từ Kilowatt giờ để Gigajoules. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).
Thuộc về thể loại
Năng lượng
- kWh Kilowatt giờ để Đơn vị nhiệt Anh BTU
- BTU Đơn vị nhiệt Anh để Kilowatt giờ kWh
- kWh Kilowatt giờ để Calo cal
- cal Calo để Kilowatt giờ kWh
- kWh Kilowatt giờ để Electron volt eV
- eV Electron volt để Kilowatt giờ kWh
- kWh Kilowatt giờ để Gigajoules Gj
- Gj Gigajoules để Kilowatt giờ kWh
- kWh Kilowatt giờ để Joules J
- J Joules để Kilowatt giờ kWh
- kWh Kilowatt giờ để Kilocalories kcal
- kcal Kilocalories để Kilowatt giờ kWh
- kWh Kilowatt giờ để Kilojoules kJ
- kJ Kilojoules để Kilowatt giờ kWh
- kWh Kilowatt giờ để Megajoules MJ
- MJ Megajoules để Kilowatt giờ kWh
- kWh Kilowatt giờ để Newton mét Nm
- Nm Newton mét để Kilowatt giờ kWh
- kWh Kilowatt giờ để Thermie th
- th Thermie để Kilowatt giờ kWh
- kWh Kilowatt giờ để Watt giây Ws
- Ws Watt giây để Kilowatt giờ kWh
- kWh Kilowatt giờ để Quads —
- — Quads để Kilowatt giờ kWh
- kWh Kilowatt giờ để Therms —
- — Therms để Kilowatt giờ kWh
- kWh Kilowatt giờ để Chân cân —
- — Chân cân để Kilowatt giờ kWh
1 Kilowatt giờ = 0.0036 Gigajoules | 10 Kilowatt giờ = 0.036 Gigajoules | 2500 Kilowatt giờ = 9 Gigajoules |
2 Kilowatt giờ = 0.0072 Gigajoules | 20 Kilowatt giờ = 0.072 Gigajoules | 5000 Kilowatt giờ = 18 Gigajoules |
3 Kilowatt giờ = 0.0108 Gigajoules | 30 Kilowatt giờ = 0.108 Gigajoules | 10000 Kilowatt giờ = 36 Gigajoules |
4 Kilowatt giờ = 0.0144 Gigajoules | 40 Kilowatt giờ = 0.144 Gigajoules | 25000 Kilowatt giờ = 90 Gigajoules |
5 Kilowatt giờ = 0.018 Gigajoules | 50 Kilowatt giờ = 0.18 Gigajoules | 50000 Kilowatt giờ = 180 Gigajoules |
6 Kilowatt giờ = 0.0216 Gigajoules | 100 Kilowatt giờ = 0.36 Gigajoules | 100000 Kilowatt giờ = 360 Gigajoules |
7 Kilowatt giờ = 0.0252 Gigajoules | 250 Kilowatt giờ = 0.9 Gigajoules | 250000 Kilowatt giờ = 900 Gigajoules |
8 Kilowatt giờ = 0.0288 Gigajoules | 500 Kilowatt giờ = 1.8 Gigajoules | 500000 Kilowatt giờ = 1800 Gigajoules |
9 Kilowatt giờ = 0.0324 Gigajoules | 1000 Kilowatt giờ = 3.6 Gigajoules | 1000000 Kilowatt giờ = 3600 Gigajoules |
Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: