Kilowatt giờ để Therms
Độ chính xác: chữ số thập phân
Chuyển đổi từ Kilowatt giờ để Therms. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).
Thuộc về thể loại
Năng lượng
- kWh Kilowatt giờ để Đơn vị nhiệt Anh BTU
- BTU Đơn vị nhiệt Anh để Kilowatt giờ kWh
- kWh Kilowatt giờ để Calo cal
- cal Calo để Kilowatt giờ kWh
- kWh Kilowatt giờ để Electron volt eV
- eV Electron volt để Kilowatt giờ kWh
- kWh Kilowatt giờ để Gigajoules Gj
- Gj Gigajoules để Kilowatt giờ kWh
- kWh Kilowatt giờ để Joules J
- J Joules để Kilowatt giờ kWh
- kWh Kilowatt giờ để Kilocalories kcal
- kcal Kilocalories để Kilowatt giờ kWh
- kWh Kilowatt giờ để Kilojoules kJ
- kJ Kilojoules để Kilowatt giờ kWh
- kWh Kilowatt giờ để Megajoules MJ
- MJ Megajoules để Kilowatt giờ kWh
- kWh Kilowatt giờ để Newton mét Nm
- Nm Newton mét để Kilowatt giờ kWh
- kWh Kilowatt giờ để Thermie th
- th Thermie để Kilowatt giờ kWh
- kWh Kilowatt giờ để Watt giây Ws
- Ws Watt giây để Kilowatt giờ kWh
- kWh Kilowatt giờ để Quads —
- — Quads để Kilowatt giờ kWh
- kWh Kilowatt giờ để Therms —
- — Therms để Kilowatt giờ kWh
- kWh Kilowatt giờ để Chân cân —
- — Chân cân để Kilowatt giờ kWh
1 Kilowatt giờ = 0.0341 Therms | 10 Kilowatt giờ = 0.3412 Therms | 2500 Kilowatt giờ = 85.3032 Therms |
2 Kilowatt giờ = 0.0682 Therms | 20 Kilowatt giờ = 0.6824 Therms | 5000 Kilowatt giờ = 170.61 Therms |
3 Kilowatt giờ = 0.1024 Therms | 30 Kilowatt giờ = 1.0236 Therms | 10000 Kilowatt giờ = 341.21 Therms |
4 Kilowatt giờ = 0.1365 Therms | 40 Kilowatt giờ = 1.3649 Therms | 25000 Kilowatt giờ = 853.03 Therms |
5 Kilowatt giờ = 0.1706 Therms | 50 Kilowatt giờ = 1.7061 Therms | 50000 Kilowatt giờ = 1706.06 Therms |
6 Kilowatt giờ = 0.2047 Therms | 100 Kilowatt giờ = 3.4121 Therms | 100000 Kilowatt giờ = 3412.13 Therms |
7 Kilowatt giờ = 0.2388 Therms | 250 Kilowatt giờ = 8.5303 Therms | 250000 Kilowatt giờ = 8530.32 Therms |
8 Kilowatt giờ = 0.273 Therms | 500 Kilowatt giờ = 17.0606 Therms | 500000 Kilowatt giờ = 17060.64 Therms |
9 Kilowatt giờ = 0.3071 Therms | 1000 Kilowatt giờ = 34.1213 Therms | 1000000 Kilowatt giờ = 34121.28 Therms |
Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: