Nanogam để Kilôgam

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Nanogam =   Kilôgam

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Nanogam để Kilôgam. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Trọng lượng

1 Nanogam = 1.0×10-12 Kilôgam 10 Nanogam = 1.0×10-11 Kilôgam 2500 Nanogam = 2.5×10-9 Kilôgam
2 Nanogam = 2.0×10-12 Kilôgam 20 Nanogam = 2.0×10-11 Kilôgam 5000 Nanogam = 5.0×10-9 Kilôgam
3 Nanogam = 3.0×10-12 Kilôgam 30 Nanogam = 3.0×10-11 Kilôgam 10000 Nanogam = 1.0×10-8 Kilôgam
4 Nanogam = 4.0×10-12 Kilôgam 40 Nanogam = 4.0×10-11 Kilôgam 25000 Nanogam = 2.5×10-8 Kilôgam
5 Nanogam = 5.0×10-12 Kilôgam 50 Nanogam = 5.0×10-11 Kilôgam 50000 Nanogam = 5.0×10-8 Kilôgam
6 Nanogam = 6.0×10-12 Kilôgam 100 Nanogam = 1.0×10-10 Kilôgam 100000 Nanogam = 1.0×10-7 Kilôgam
7 Nanogam = 7.0×10-12 Kilôgam 250 Nanogam = 2.5×10-10 Kilôgam 250000 Nanogam = 2.5×10-7 Kilôgam
8 Nanogam = 8.0×10-12 Kilôgam 500 Nanogam = 5.0×10-10 Kilôgam 500000 Nanogam = 5.0×10-7 Kilôgam
9 Nanogam = 9.0×10-12 Kilôgam 1000 Nanogam = 1.0×10-9 Kilôgam 1000000 Nanogam = 1.0×10-6 Kilôgam

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: