Nanogam để Troy ounce

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Nanogam =   Troy ounce

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Nanogam để Troy ounce. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Trọng lượng

1 Nanogam = 3.2×10-11 Troy ounce 10 Nanogam = 3.22×10-10 Troy ounce 2500 Nanogam = 8.0377×10-8 Troy ounce
2 Nanogam = 6.4×10-11 Troy ounce 20 Nanogam = 6.43×10-10 Troy ounce 5000 Nanogam = 1.608×10-7 Troy ounce
3 Nanogam = 9.6×10-11 Troy ounce 30 Nanogam = 9.65×10-10 Troy ounce 10000 Nanogam = 3.215×10-7 Troy ounce
4 Nanogam = 1.29×10-10 Troy ounce 40 Nanogam = 1.286×10-9 Troy ounce 25000 Nanogam = 8.038×10-7 Troy ounce
5 Nanogam = 1.61×10-10 Troy ounce 50 Nanogam = 1.608×10-9 Troy ounce 50000 Nanogam = 1.6075×10-6 Troy ounce
6 Nanogam = 1.93×10-10 Troy ounce 100 Nanogam = 3.215×10-9 Troy ounce 100000 Nanogam = 3.2151×10-6 Troy ounce
7 Nanogam = 2.25×10-10 Troy ounce 250 Nanogam = 8.038×10-9 Troy ounce 250000 Nanogam = 8.0377×10-6 Troy ounce
8 Nanogam = 2.57×10-10 Troy ounce 500 Nanogam = 1.6075×10-8 Troy ounce 500000 Nanogam = 1.6×10-5 Troy ounce
9 Nanogam = 2.89×10-10 Troy ounce 1000 Nanogam = 3.2151×10-8 Troy ounce 1000000 Nanogam = 3.2×10-5 Troy ounce

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: