Newton mét để Gam lực cm

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Newton mét =   Gam lực cm

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Newton mét để Gam lực cm. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Mô-men xoắn

1 Newton mét = 10197.2 Gam lực cm 10 Newton mét = 101972 Gam lực cm 2500 Newton mét = 25493000 Gam lực cm
2 Newton mét = 20394.4 Gam lực cm 20 Newton mét = 203944 Gam lực cm 5000 Newton mét = 50986000 Gam lực cm
3 Newton mét = 30591.6 Gam lực cm 30 Newton mét = 305916 Gam lực cm 10000 Newton mét = 101972000 Gam lực cm
4 Newton mét = 40788.8 Gam lực cm 40 Newton mét = 407888 Gam lực cm 25000 Newton mét = 254930000 Gam lực cm
5 Newton mét = 50986 Gam lực cm 50 Newton mét = 509860 Gam lực cm 50000 Newton mét = 509860000 Gam lực cm
6 Newton mét = 61183.2 Gam lực cm 100 Newton mét = 1019720 Gam lực cm 100000 Newton mét = 1019720000 Gam lực cm
7 Newton mét = 71380.4 Gam lực cm 250 Newton mét = 2549300 Gam lực cm 250000 Newton mét = 2549300000 Gam lực cm
8 Newton mét = 81577.6 Gam lực cm 500 Newton mét = 5098600 Gam lực cm 500000 Newton mét = 5098600000 Gam lực cm
9 Newton mét = 91774.8 Gam lực cm 1000 Newton mét = 10197200 Gam lực cm 1000000 Newton mét = 10197200000 Gam lực cm

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: