Pakistan Rupee để Đô la Niu Di-lân

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Pakistan Rupee =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Pakistan Rupee để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Pakistan Rupee = 0.0064 Đô la Niu Di-lân 10 Pakistan Rupee = 0.0637 Đô la Niu Di-lân 2500 Pakistan Rupee = 15.9216 Đô la Niu Di-lân
2 Pakistan Rupee = 0.0127 Đô la Niu Di-lân 20 Pakistan Rupee = 0.1274 Đô la Niu Di-lân 5000 Pakistan Rupee = 31.8433 Đô la Niu Di-lân
3 Pakistan Rupee = 0.0191 Đô la Niu Di-lân 30 Pakistan Rupee = 0.1911 Đô la Niu Di-lân 10000 Pakistan Rupee = 63.6865 Đô la Niu Di-lân
4 Pakistan Rupee = 0.0255 Đô la Niu Di-lân 40 Pakistan Rupee = 0.2547 Đô la Niu Di-lân 25000 Pakistan Rupee = 159.22 Đô la Niu Di-lân
5 Pakistan Rupee = 0.0318 Đô la Niu Di-lân 50 Pakistan Rupee = 0.3184 Đô la Niu Di-lân 50000 Pakistan Rupee = 318.43 Đô la Niu Di-lân
6 Pakistan Rupee = 0.0382 Đô la Niu Di-lân 100 Pakistan Rupee = 0.6369 Đô la Niu Di-lân 100000 Pakistan Rupee = 636.87 Đô la Niu Di-lân
7 Pakistan Rupee = 0.0446 Đô la Niu Di-lân 250 Pakistan Rupee = 1.5922 Đô la Niu Di-lân 250000 Pakistan Rupee = 1592.16 Đô la Niu Di-lân
8 Pakistan Rupee = 0.0509 Đô la Niu Di-lân 500 Pakistan Rupee = 3.1843 Đô la Niu Di-lân 500000 Pakistan Rupee = 3184.33 Đô la Niu Di-lân
9 Pakistan Rupee = 0.0573 Đô la Niu Di-lân 1000 Pakistan Rupee = 6.3687 Đô la Niu Di-lân 1000000 Pakistan Rupee = 6368.65 Đô la Niu Di-lân

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: