Peso Philíppin để Hong Kong đô la

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Peso Philíppin =   Hong Kong đô la

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Peso Philíppin để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Peso Philíppin = 0.1337 Hong Kong đô la 10 Peso Philíppin = 1.3366 Hong Kong đô la 2500 Peso Philíppin = 334.14 Hong Kong đô la
2 Peso Philíppin = 0.2673 Hong Kong đô la 20 Peso Philíppin = 2.6731 Hong Kong đô la 5000 Peso Philíppin = 668.28 Hong Kong đô la
3 Peso Philíppin = 0.401 Hong Kong đô la 30 Peso Philíppin = 4.0097 Hong Kong đô la 10000 Peso Philíppin = 1336.57 Hong Kong đô la
4 Peso Philíppin = 0.5346 Hong Kong đô la 40 Peso Philíppin = 5.3463 Hong Kong đô la 25000 Peso Philíppin = 3341.42 Hong Kong đô la
5 Peso Philíppin = 0.6683 Hong Kong đô la 50 Peso Philíppin = 6.6828 Hong Kong đô la 50000 Peso Philíppin = 6682.85 Hong Kong đô la
6 Peso Philíppin = 0.8019 Hong Kong đô la 100 Peso Philíppin = 13.3657 Hong Kong đô la 100000 Peso Philíppin = 13365.69 Hong Kong đô la
7 Peso Philíppin = 0.9356 Hong Kong đô la 250 Peso Philíppin = 33.4142 Hong Kong đô la 250000 Peso Philíppin = 33414.23 Hong Kong đô la
8 Peso Philíppin = 1.0693 Hong Kong đô la 500 Peso Philíppin = 66.8285 Hong Kong đô la 500000 Peso Philíppin = 66828.46 Hong Kong đô la
9 Peso Philíppin = 1.2029 Hong Kong đô la 1000 Peso Philíppin = 133.66 Hong Kong đô la 1000000 Peso Philíppin = 133656.92 Hong Kong đô la

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: