Peso Philíppin để Hong Kong đô la

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Peso Philíppin =   Hong Kong đô la

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Peso Philíppin để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Peso Philíppin = 0.1334 Hong Kong đô la 10 Peso Philíppin = 1.3336 Hong Kong đô la 2500 Peso Philíppin = 333.41 Hong Kong đô la
2 Peso Philíppin = 0.2667 Hong Kong đô la 20 Peso Philíppin = 2.6672 Hong Kong đô la 5000 Peso Philíppin = 666.81 Hong Kong đô la
3 Peso Philíppin = 0.4001 Hong Kong đô la 30 Peso Philíppin = 4.0009 Hong Kong đô la 10000 Peso Philíppin = 1333.62 Hong Kong đô la
4 Peso Philíppin = 0.5334 Hong Kong đô la 40 Peso Philíppin = 5.3345 Hong Kong đô la 25000 Peso Philíppin = 3334.06 Hong Kong đô la
5 Peso Philíppin = 0.6668 Hong Kong đô la 50 Peso Philíppin = 6.6681 Hong Kong đô la 50000 Peso Philíppin = 6668.11 Hong Kong đô la
6 Peso Philíppin = 0.8002 Hong Kong đô la 100 Peso Philíppin = 13.3362 Hong Kong đô la 100000 Peso Philíppin = 13336.22 Hong Kong đô la
7 Peso Philíppin = 0.9335 Hong Kong đô la 250 Peso Philíppin = 33.3406 Hong Kong đô la 250000 Peso Philíppin = 33340.55 Hong Kong đô la
8 Peso Philíppin = 1.0669 Hong Kong đô la 500 Peso Philíppin = 66.6811 Hong Kong đô la 500000 Peso Philíppin = 66681.11 Hong Kong đô la
9 Peso Philíppin = 1.2003 Hong Kong đô la 1000 Peso Philíppin = 133.36 Hong Kong đô la 1000000 Peso Philíppin = 133362.22 Hong Kong đô la

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: