Peso Philíppin để Hong Kong đô la

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Peso Philíppin =   Hong Kong đô la

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Peso Philíppin để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Peso Philíppin = 0.14 Hong Kong đô la 10 Peso Philíppin = 1.4003 Hong Kong đô la 2500 Peso Philíppin = 350.07 Hong Kong đô la
2 Peso Philíppin = 0.2801 Hong Kong đô la 20 Peso Philíppin = 2.8006 Hong Kong đô la 5000 Peso Philíppin = 700.15 Hong Kong đô la
3 Peso Philíppin = 0.4201 Hong Kong đô la 30 Peso Philíppin = 4.2009 Hong Kong đô la 10000 Peso Philíppin = 1400.3 Hong Kong đô la
4 Peso Philíppin = 0.5601 Hong Kong đô la 40 Peso Philíppin = 5.6012 Hong Kong đô la 25000 Peso Philíppin = 3500.74 Hong Kong đô la
5 Peso Philíppin = 0.7001 Hong Kong đô la 50 Peso Philíppin = 7.0015 Hong Kong đô la 50000 Peso Philíppin = 7001.48 Hong Kong đô la
6 Peso Philíppin = 0.8402 Hong Kong đô la 100 Peso Philíppin = 14.003 Hong Kong đô la 100000 Peso Philíppin = 14002.95 Hong Kong đô la
7 Peso Philíppin = 0.9802 Hong Kong đô la 250 Peso Philíppin = 35.0074 Hong Kong đô la 250000 Peso Philíppin = 35007.38 Hong Kong đô la
8 Peso Philíppin = 1.1202 Hong Kong đô la 500 Peso Philíppin = 70.0148 Hong Kong đô la 500000 Peso Philíppin = 70014.75 Hong Kong đô la
9 Peso Philíppin = 1.2603 Hong Kong đô la 1000 Peso Philíppin = 140.03 Hong Kong đô la 1000000 Peso Philíppin = 140029.51 Hong Kong đô la

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: