Peso Philíppin để Hong Kong đô la

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Peso Philíppin =   Hong Kong đô la

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Peso Philíppin để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Peso Philíppin = 0.1329 Hong Kong đô la 10 Peso Philíppin = 1.3293 Hong Kong đô la 2500 Peso Philíppin = 332.31 Hong Kong đô la
2 Peso Philíppin = 0.2659 Hong Kong đô la 20 Peso Philíppin = 2.6585 Hong Kong đô la 5000 Peso Philíppin = 664.63 Hong Kong đô la
3 Peso Philíppin = 0.3988 Hong Kong đô la 30 Peso Philíppin = 3.9878 Hong Kong đô la 10000 Peso Philíppin = 1329.26 Hong Kong đô la
4 Peso Philíppin = 0.5317 Hong Kong đô la 40 Peso Philíppin = 5.317 Hong Kong đô la 25000 Peso Philíppin = 3323.15 Hong Kong đô la
5 Peso Philíppin = 0.6646 Hong Kong đô la 50 Peso Philíppin = 6.6463 Hong Kong đô la 50000 Peso Philíppin = 6646.29 Hong Kong đô la
6 Peso Philíppin = 0.7976 Hong Kong đô la 100 Peso Philíppin = 13.2926 Hong Kong đô la 100000 Peso Philíppin = 13292.58 Hong Kong đô la
7 Peso Philíppin = 0.9305 Hong Kong đô la 250 Peso Philíppin = 33.2315 Hong Kong đô la 250000 Peso Philíppin = 33231.45 Hong Kong đô la
8 Peso Philíppin = 1.0634 Hong Kong đô la 500 Peso Philíppin = 66.4629 Hong Kong đô la 500000 Peso Philíppin = 66462.91 Hong Kong đô la
9 Peso Philíppin = 1.1963 Hong Kong đô la 1000 Peso Philíppin = 132.93 Hong Kong đô la 1000000 Peso Philíppin = 132925.81 Hong Kong đô la

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: