Peso Philíppin để Hong Kong đô la

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Peso Philíppin =   Hong Kong đô la

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Peso Philíppin để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Peso Philíppin = 0.1361 Hong Kong đô la 10 Peso Philíppin = 1.3606 Hong Kong đô la 2500 Peso Philíppin = 340.15 Hong Kong đô la
2 Peso Philíppin = 0.2721 Hong Kong đô la 20 Peso Philíppin = 2.7212 Hong Kong đô la 5000 Peso Philíppin = 680.31 Hong Kong đô la
3 Peso Philíppin = 0.4082 Hong Kong đô la 30 Peso Philíppin = 4.0819 Hong Kong đô la 10000 Peso Philíppin = 1360.62 Hong Kong đô la
4 Peso Philíppin = 0.5442 Hong Kong đô la 40 Peso Philíppin = 5.4425 Hong Kong đô la 25000 Peso Philíppin = 3401.55 Hong Kong đô la
5 Peso Philíppin = 0.6803 Hong Kong đô la 50 Peso Philíppin = 6.8031 Hong Kong đô la 50000 Peso Philíppin = 6803.1 Hong Kong đô la
6 Peso Philíppin = 0.8164 Hong Kong đô la 100 Peso Philíppin = 13.6062 Hong Kong đô la 100000 Peso Philíppin = 13606.19 Hong Kong đô la
7 Peso Philíppin = 0.9524 Hong Kong đô la 250 Peso Philíppin = 34.0155 Hong Kong đô la 250000 Peso Philíppin = 34015.48 Hong Kong đô la
8 Peso Philíppin = 1.0885 Hong Kong đô la 500 Peso Philíppin = 68.031 Hong Kong đô la 500000 Peso Philíppin = 68030.96 Hong Kong đô la
9 Peso Philíppin = 1.2246 Hong Kong đô la 1000 Peso Philíppin = 136.06 Hong Kong đô la 1000000 Peso Philíppin = 136061.93 Hong Kong đô la

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: