Peso Philíppin để Hong Kong đô la

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Peso Philíppin =   Hong Kong đô la

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Peso Philíppin để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Peso Philíppin = 0.1388 Hong Kong đô la 10 Peso Philíppin = 1.3877 Hong Kong đô la 2500 Peso Philíppin = 346.92 Hong Kong đô la
2 Peso Philíppin = 0.2775 Hong Kong đô la 20 Peso Philíppin = 2.7754 Hong Kong đô la 5000 Peso Philíppin = 693.84 Hong Kong đô la
3 Peso Philíppin = 0.4163 Hong Kong đô la 30 Peso Philíppin = 4.163 Hong Kong đô la 10000 Peso Philíppin = 1387.68 Hong Kong đô la
4 Peso Philíppin = 0.5551 Hong Kong đô la 40 Peso Philíppin = 5.5507 Hong Kong đô la 25000 Peso Philíppin = 3469.21 Hong Kong đô la
5 Peso Philíppin = 0.6938 Hong Kong đô la 50 Peso Philíppin = 6.9384 Hong Kong đô la 50000 Peso Philíppin = 6938.42 Hong Kong đô la
6 Peso Philíppin = 0.8326 Hong Kong đô la 100 Peso Philíppin = 13.8768 Hong Kong đô la 100000 Peso Philíppin = 13876.83 Hong Kong đô la
7 Peso Philíppin = 0.9714 Hong Kong đô la 250 Peso Philíppin = 34.6921 Hong Kong đô la 250000 Peso Philíppin = 34692.08 Hong Kong đô la
8 Peso Philíppin = 1.1101 Hong Kong đô la 500 Peso Philíppin = 69.3842 Hong Kong đô la 500000 Peso Philíppin = 69384.16 Hong Kong đô la
9 Peso Philíppin = 1.2489 Hong Kong đô la 1000 Peso Philíppin = 138.77 Hong Kong đô la 1000000 Peso Philíppin = 138768.32 Hong Kong đô la

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: