Peso Philíppin để Hong Kong đô la

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Peso Philíppin =   Hong Kong đô la

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Peso Philíppin để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Peso Philíppin = 0.1316 Hong Kong đô la 10 Peso Philíppin = 1.3163 Hong Kong đô la 2500 Peso Philíppin = 329.08 Hong Kong đô la
2 Peso Philíppin = 0.2633 Hong Kong đô la 20 Peso Philíppin = 2.6326 Hong Kong đô la 5000 Peso Philíppin = 658.16 Hong Kong đô la
3 Peso Philíppin = 0.3949 Hong Kong đô la 30 Peso Philíppin = 3.9489 Hong Kong đô la 10000 Peso Philíppin = 1316.31 Hong Kong đô la
4 Peso Philíppin = 0.5265 Hong Kong đô la 40 Peso Philíppin = 5.2652 Hong Kong đô la 25000 Peso Philíppin = 3290.78 Hong Kong đô la
5 Peso Philíppin = 0.6582 Hong Kong đô la 50 Peso Philíppin = 6.5816 Hong Kong đô la 50000 Peso Philíppin = 6581.55 Hong Kong đô la
6 Peso Philíppin = 0.7898 Hong Kong đô la 100 Peso Philíppin = 13.1631 Hong Kong đô la 100000 Peso Philíppin = 13163.11 Hong Kong đô la
7 Peso Philíppin = 0.9214 Hong Kong đô la 250 Peso Philíppin = 32.9078 Hong Kong đô la 250000 Peso Philíppin = 32907.77 Hong Kong đô la
8 Peso Philíppin = 1.053 Hong Kong đô la 500 Peso Philíppin = 65.8155 Hong Kong đô la 500000 Peso Philíppin = 65815.55 Hong Kong đô la
9 Peso Philíppin = 1.1847 Hong Kong đô la 1000 Peso Philíppin = 131.63 Hong Kong đô la 1000000 Peso Philíppin = 131631.1 Hong Kong đô la

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: