Peso Philíppin để Hong Kong đô la

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Peso Philíppin =   Hong Kong đô la

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Peso Philíppin để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Peso Philíppin = 0.1379 Hong Kong đô la 10 Peso Philíppin = 1.3795 Hong Kong đô la 2500 Peso Philíppin = 344.86 Hong Kong đô la
2 Peso Philíppin = 0.2759 Hong Kong đô la 20 Peso Philíppin = 2.7589 Hong Kong đô la 5000 Peso Philíppin = 689.73 Hong Kong đô la
3 Peso Philíppin = 0.4138 Hong Kong đô la 30 Peso Philíppin = 4.1384 Hong Kong đô la 10000 Peso Philíppin = 1379.45 Hong Kong đô la
4 Peso Philíppin = 0.5518 Hong Kong đô la 40 Peso Philíppin = 5.5178 Hong Kong đô la 25000 Peso Philíppin = 3448.63 Hong Kong đô la
5 Peso Philíppin = 0.6897 Hong Kong đô la 50 Peso Philíppin = 6.8973 Hong Kong đô la 50000 Peso Philíppin = 6897.27 Hong Kong đô la
6 Peso Philíppin = 0.8277 Hong Kong đô la 100 Peso Philíppin = 13.7945 Hong Kong đô la 100000 Peso Philíppin = 13794.54 Hong Kong đô la
7 Peso Philíppin = 0.9656 Hong Kong đô la 250 Peso Philíppin = 34.4863 Hong Kong đô la 250000 Peso Philíppin = 34486.35 Hong Kong đô la
8 Peso Philíppin = 1.1036 Hong Kong đô la 500 Peso Philíppin = 68.9727 Hong Kong đô la 500000 Peso Philíppin = 68972.7 Hong Kong đô la
9 Peso Philíppin = 1.2415 Hong Kong đô la 1000 Peso Philíppin = 137.95 Hong Kong đô la 1000000 Peso Philíppin = 137945.39 Hong Kong đô la

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: