Peso Philíppin để Hong Kong đô la

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Peso Philíppin =   Hong Kong đô la

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Peso Philíppin để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Peso Philíppin = 0.1403 Hong Kong đô la 10 Peso Philíppin = 1.4032 Hong Kong đô la 2500 Peso Philíppin = 350.81 Hong Kong đô la
2 Peso Philíppin = 0.2806 Hong Kong đô la 20 Peso Philíppin = 2.8064 Hong Kong đô la 5000 Peso Philíppin = 701.61 Hong Kong đô la
3 Peso Philíppin = 0.421 Hong Kong đô la 30 Peso Philíppin = 4.2097 Hong Kong đô la 10000 Peso Philíppin = 1403.22 Hong Kong đô la
4 Peso Philíppin = 0.5613 Hong Kong đô la 40 Peso Philíppin = 5.6129 Hong Kong đô la 25000 Peso Philíppin = 3508.05 Hong Kong đô la
5 Peso Philíppin = 0.7016 Hong Kong đô la 50 Peso Philíppin = 7.0161 Hong Kong đô la 50000 Peso Philíppin = 7016.11 Hong Kong đô la
6 Peso Philíppin = 0.8419 Hong Kong đô la 100 Peso Philíppin = 14.0322 Hong Kong đô la 100000 Peso Philíppin = 14032.21 Hong Kong đô la
7 Peso Philíppin = 0.9823 Hong Kong đô la 250 Peso Philíppin = 35.0805 Hong Kong đô la 250000 Peso Philíppin = 35080.54 Hong Kong đô la
8 Peso Philíppin = 1.1226 Hong Kong đô la 500 Peso Philíppin = 70.1611 Hong Kong đô la 500000 Peso Philíppin = 70161.07 Hong Kong đô la
9 Peso Philíppin = 1.2629 Hong Kong đô la 1000 Peso Philíppin = 140.32 Hong Kong đô la 1000000 Peso Philíppin = 140322.14 Hong Kong đô la

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: