Peso Philíppin để Hong Kong đô la

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Peso Philíppin =   Hong Kong đô la

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Peso Philíppin để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Peso Philíppin = 0.1337 Hong Kong đô la 10 Peso Philíppin = 1.3369 Hong Kong đô la 2500 Peso Philíppin = 334.23 Hong Kong đô la
2 Peso Philíppin = 0.2674 Hong Kong đô la 20 Peso Philíppin = 2.6739 Hong Kong đô la 5000 Peso Philíppin = 668.46 Hong Kong đô la
3 Peso Philíppin = 0.4011 Hong Kong đô la 30 Peso Philíppin = 4.0108 Hong Kong đô la 10000 Peso Philíppin = 1336.93 Hong Kong đô la
4 Peso Philíppin = 0.5348 Hong Kong đô la 40 Peso Philíppin = 5.3477 Hong Kong đô la 25000 Peso Philíppin = 3342.32 Hong Kong đô la
5 Peso Philíppin = 0.6685 Hong Kong đô la 50 Peso Philíppin = 6.6846 Hong Kong đô la 50000 Peso Philíppin = 6684.65 Hong Kong đô la
6 Peso Philíppin = 0.8022 Hong Kong đô la 100 Peso Philíppin = 13.3693 Hong Kong đô la 100000 Peso Philíppin = 13369.3 Hong Kong đô la
7 Peso Philíppin = 0.9359 Hong Kong đô la 250 Peso Philíppin = 33.4232 Hong Kong đô la 250000 Peso Philíppin = 33423.24 Hong Kong đô la
8 Peso Philíppin = 1.0695 Hong Kong đô la 500 Peso Philíppin = 66.8465 Hong Kong đô la 500000 Peso Philíppin = 66846.48 Hong Kong đô la
9 Peso Philíppin = 1.2032 Hong Kong đô la 1000 Peso Philíppin = 133.69 Hong Kong đô la 1000000 Peso Philíppin = 133692.95 Hong Kong đô la

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: