Peso Philíppin để Hong Kong đô la

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Peso Philíppin =   Hong Kong đô la

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Peso Philíppin để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Peso Philíppin = 0.1374 Hong Kong đô la 10 Peso Philíppin = 1.3741 Hong Kong đô la 2500 Peso Philíppin = 343.53 Hong Kong đô la
2 Peso Philíppin = 0.2748 Hong Kong đô la 20 Peso Philíppin = 2.7482 Hong Kong đô la 5000 Peso Philíppin = 687.06 Hong Kong đô la
3 Peso Philíppin = 0.4122 Hong Kong đô la 30 Peso Philíppin = 4.1224 Hong Kong đô la 10000 Peso Philíppin = 1374.12 Hong Kong đô la
4 Peso Philíppin = 0.5496 Hong Kong đô la 40 Peso Philíppin = 5.4965 Hong Kong đô la 25000 Peso Philíppin = 3435.31 Hong Kong đô la
5 Peso Philíppin = 0.6871 Hong Kong đô la 50 Peso Philíppin = 6.8706 Hong Kong đô la 50000 Peso Philíppin = 6870.61 Hong Kong đô la
6 Peso Philíppin = 0.8245 Hong Kong đô la 100 Peso Philíppin = 13.7412 Hong Kong đô la 100000 Peso Philíppin = 13741.23 Hong Kong đô la
7 Peso Philíppin = 0.9619 Hong Kong đô la 250 Peso Philíppin = 34.3531 Hong Kong đô la 250000 Peso Philíppin = 34353.07 Hong Kong đô la
8 Peso Philíppin = 1.0993 Hong Kong đô la 500 Peso Philíppin = 68.7061 Hong Kong đô la 500000 Peso Philíppin = 68706.13 Hong Kong đô la
9 Peso Philíppin = 1.2367 Hong Kong đô la 1000 Peso Philíppin = 137.41 Hong Kong đô la 1000000 Peso Philíppin = 137412.27 Hong Kong đô la

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: