Peso Philíppin để Hong Kong đô la

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Peso Philíppin =   Hong Kong đô la

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Peso Philíppin để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Peso Philíppin = 0.1324 Hong Kong đô la 10 Peso Philíppin = 1.3242 Hong Kong đô la 2500 Peso Philíppin = 331.05 Hong Kong đô la
2 Peso Philíppin = 0.2648 Hong Kong đô la 20 Peso Philíppin = 2.6484 Hong Kong đô la 5000 Peso Philíppin = 662.1 Hong Kong đô la
3 Peso Philíppin = 0.3973 Hong Kong đô la 30 Peso Philíppin = 3.9726 Hong Kong đô la 10000 Peso Philíppin = 1324.2 Hong Kong đô la
4 Peso Philíppin = 0.5297 Hong Kong đô la 40 Peso Philíppin = 5.2968 Hong Kong đô la 25000 Peso Philíppin = 3310.49 Hong Kong đô la
5 Peso Philíppin = 0.6621 Hong Kong đô la 50 Peso Philíppin = 6.621 Hong Kong đô la 50000 Peso Philíppin = 6620.98 Hong Kong đô la
6 Peso Philíppin = 0.7945 Hong Kong đô la 100 Peso Philíppin = 13.242 Hong Kong đô la 100000 Peso Philíppin = 13241.95 Hong Kong đô la
7 Peso Philíppin = 0.9269 Hong Kong đô la 250 Peso Philíppin = 33.1049 Hong Kong đô la 250000 Peso Philíppin = 33104.88 Hong Kong đô la
8 Peso Philíppin = 1.0594 Hong Kong đô la 500 Peso Philíppin = 66.2098 Hong Kong đô la 500000 Peso Philíppin = 66209.77 Hong Kong đô la
9 Peso Philíppin = 1.1918 Hong Kong đô la 1000 Peso Philíppin = 132.42 Hong Kong đô la 1000000 Peso Philíppin = 132419.54 Hong Kong đô la

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: