Peso Philíppin để Hong Kong đô la

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Peso Philíppin =   Hong Kong đô la

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Peso Philíppin để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Peso Philíppin = 0.1343 Hong Kong đô la 10 Peso Philíppin = 1.3426 Hong Kong đô la 2500 Peso Philíppin = 335.64 Hong Kong đô la
2 Peso Philíppin = 0.2685 Hong Kong đô la 20 Peso Philíppin = 2.6851 Hong Kong đô la 5000 Peso Philíppin = 671.28 Hong Kong đô la
3 Peso Philíppin = 0.4028 Hong Kong đô la 30 Peso Philíppin = 4.0277 Hong Kong đô la 10000 Peso Philíppin = 1342.56 Hong Kong đô la
4 Peso Philíppin = 0.537 Hong Kong đô la 40 Peso Philíppin = 5.3702 Hong Kong đô la 25000 Peso Philíppin = 3356.4 Hong Kong đô la
5 Peso Philíppin = 0.6713 Hong Kong đô la 50 Peso Philíppin = 6.7128 Hong Kong đô la 50000 Peso Philíppin = 6712.8 Hong Kong đô la
6 Peso Philíppin = 0.8055 Hong Kong đô la 100 Peso Philíppin = 13.4256 Hong Kong đô la 100000 Peso Philíppin = 13425.6 Hong Kong đô la
7 Peso Philíppin = 0.9398 Hong Kong đô la 250 Peso Philíppin = 33.564 Hong Kong đô la 250000 Peso Philíppin = 33563.99 Hong Kong đô la
8 Peso Philíppin = 1.074 Hong Kong đô la 500 Peso Philíppin = 67.128 Hong Kong đô la 500000 Peso Philíppin = 67127.99 Hong Kong đô la
9 Peso Philíppin = 1.2083 Hong Kong đô la 1000 Peso Philíppin = 134.26 Hong Kong đô la 1000000 Peso Philíppin = 134255.98 Hong Kong đô la

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: