Peso Philíppin để Hong Kong đô la

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Peso Philíppin =   Hong Kong đô la

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Peso Philíppin để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Peso Philíppin = 0.1374 Hong Kong đô la 10 Peso Philíppin = 1.3736 Hong Kong đô la 2500 Peso Philíppin = 343.41 Hong Kong đô la
2 Peso Philíppin = 0.2747 Hong Kong đô la 20 Peso Philíppin = 2.7473 Hong Kong đô la 5000 Peso Philíppin = 686.81 Hong Kong đô la
3 Peso Philíppin = 0.4121 Hong Kong đô la 30 Peso Philíppin = 4.1209 Hong Kong đô la 10000 Peso Philíppin = 1373.63 Hong Kong đô la
4 Peso Philíppin = 0.5495 Hong Kong đô la 40 Peso Philíppin = 5.4945 Hong Kong đô la 25000 Peso Philíppin = 3434.06 Hong Kong đô la
5 Peso Philíppin = 0.6868 Hong Kong đô la 50 Peso Philíppin = 6.8681 Hong Kong đô la 50000 Peso Philíppin = 6868.13 Hong Kong đô la
6 Peso Philíppin = 0.8242 Hong Kong đô la 100 Peso Philíppin = 13.7363 Hong Kong đô la 100000 Peso Philíppin = 13736.25 Hong Kong đô la
7 Peso Philíppin = 0.9615 Hong Kong đô la 250 Peso Philíppin = 34.3406 Hong Kong đô la 250000 Peso Philíppin = 34340.63 Hong Kong đô la
8 Peso Philíppin = 1.0989 Hong Kong đô la 500 Peso Philíppin = 68.6813 Hong Kong đô la 500000 Peso Philíppin = 68681.26 Hong Kong đô la
9 Peso Philíppin = 1.2363 Hong Kong đô la 1000 Peso Philíppin = 137.36 Hong Kong đô la 1000000 Peso Philíppin = 137362.52 Hong Kong đô la

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: