Venezuela Bolivars để Bảng Anh

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Venezuela Bolivars =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Venezuela Bolivars để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Venezuela Bolivars = 2.8463×10-6 Bảng Anh 10 Venezuela Bolivars = 2.8×10-5 Bảng Anh 2500 Venezuela Bolivars = 0.0071 Bảng Anh
2 Venezuela Bolivars = 5.6927×10-6 Bảng Anh 20 Venezuela Bolivars = 5.7×10-5 Bảng Anh 5000 Venezuela Bolivars = 0.0142 Bảng Anh
3 Venezuela Bolivars = 8.539×10-6 Bảng Anh 30 Venezuela Bolivars = 8.5×10-5 Bảng Anh 10000 Venezuela Bolivars = 0.0285 Bảng Anh
4 Venezuela Bolivars = 1.1×10-5 Bảng Anh 40 Venezuela Bolivars = 0.000114 Bảng Anh 25000 Venezuela Bolivars = 0.0712 Bảng Anh
5 Venezuela Bolivars = 1.4×10-5 Bảng Anh 50 Venezuela Bolivars = 0.000142 Bảng Anh 50000 Venezuela Bolivars = 0.1423 Bảng Anh
6 Venezuela Bolivars = 1.7×10-5 Bảng Anh 100 Venezuela Bolivars = 0.000285 Bảng Anh 100000 Venezuela Bolivars = 0.2846 Bảng Anh
7 Venezuela Bolivars = 2.0×10-5 Bảng Anh 250 Venezuela Bolivars = 0.000712 Bảng Anh 250000 Venezuela Bolivars = 0.7116 Bảng Anh
8 Venezuela Bolivars = 2.3×10-5 Bảng Anh 500 Venezuela Bolivars = 0.0014 Bảng Anh 500000 Venezuela Bolivars = 1.4232 Bảng Anh
9 Venezuela Bolivars = 2.6×10-5 Bảng Anh 1000 Venezuela Bolivars = 0.0028 Bảng Anh 1000000 Venezuela Bolivars = 2.8463 Bảng Anh

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: