Botswana Pulas để Nepal Rupee

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Botswana Pulas =   Nepal Rupee

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Botswana Pulas để Nepal Rupee. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Botswana Pulas = 9.903 Nepal Rupee 10 Botswana Pulas = 99.0302 Nepal Rupee 2500 Botswana Pulas = 24757.55 Nepal Rupee
2 Botswana Pulas = 19.806 Nepal Rupee 20 Botswana Pulas = 198.06 Nepal Rupee 5000 Botswana Pulas = 49515.11 Nepal Rupee
3 Botswana Pulas = 29.7091 Nepal Rupee 30 Botswana Pulas = 297.09 Nepal Rupee 10000 Botswana Pulas = 99030.22 Nepal Rupee
4 Botswana Pulas = 39.6121 Nepal Rupee 40 Botswana Pulas = 396.12 Nepal Rupee 25000 Botswana Pulas = 247575.55 Nepal Rupee
5 Botswana Pulas = 49.5151 Nepal Rupee 50 Botswana Pulas = 495.15 Nepal Rupee 50000 Botswana Pulas = 495151.1 Nepal Rupee
6 Botswana Pulas = 59.4181 Nepal Rupee 100 Botswana Pulas = 990.3 Nepal Rupee 100000 Botswana Pulas = 990302.2 Nepal Rupee
7 Botswana Pulas = 69.3212 Nepal Rupee 250 Botswana Pulas = 2475.76 Nepal Rupee 250000 Botswana Pulas = 2475755.5 Nepal Rupee
8 Botswana Pulas = 79.2242 Nepal Rupee 500 Botswana Pulas = 4951.51 Nepal Rupee 500000 Botswana Pulas = 4951511 Nepal Rupee
9 Botswana Pulas = 89.1272 Nepal Rupee 1000 Botswana Pulas = 9903.02 Nepal Rupee 1000000 Botswana Pulas = 9903021.99 Nepal Rupee

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: