Nepal Rupee để Botswana Pulas

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Nepal Rupee =   Botswana Pulas

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Nepal Rupee để Botswana Pulas. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Nepal Rupee = 0.1016 Botswana Pulas 10 Nepal Rupee = 1.0161 Botswana Pulas 2500 Nepal Rupee = 254.03 Botswana Pulas
2 Nepal Rupee = 0.2032 Botswana Pulas 20 Nepal Rupee = 2.0322 Botswana Pulas 5000 Nepal Rupee = 508.05 Botswana Pulas
3 Nepal Rupee = 0.3048 Botswana Pulas 30 Nepal Rupee = 3.0483 Botswana Pulas 10000 Nepal Rupee = 1016.1 Botswana Pulas
4 Nepal Rupee = 0.4064 Botswana Pulas 40 Nepal Rupee = 4.0644 Botswana Pulas 25000 Nepal Rupee = 2540.26 Botswana Pulas
5 Nepal Rupee = 0.5081 Botswana Pulas 50 Nepal Rupee = 5.0805 Botswana Pulas 50000 Nepal Rupee = 5080.51 Botswana Pulas
6 Nepal Rupee = 0.6097 Botswana Pulas 100 Nepal Rupee = 10.161 Botswana Pulas 100000 Nepal Rupee = 10161.03 Botswana Pulas
7 Nepal Rupee = 0.7113 Botswana Pulas 250 Nepal Rupee = 25.4026 Botswana Pulas 250000 Nepal Rupee = 25402.56 Botswana Pulas
8 Nepal Rupee = 0.8129 Botswana Pulas 500 Nepal Rupee = 50.8051 Botswana Pulas 500000 Nepal Rupee = 50805.13 Botswana Pulas
9 Nepal Rupee = 0.9145 Botswana Pulas 1000 Nepal Rupee = 101.61 Botswana Pulas 1000000 Nepal Rupee = 101610.26 Botswana Pulas

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: