Nepal Rupee để Botswana Pulas

Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Nepal Rupee =   Botswana Pulas

Độ chính xác: chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Nepal Rupee để Botswana Pulas. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi (↻).

Thuộc về thể loại
Thu

1 Nepal Rupee = 0.1005 Botswana Pulas 10 Nepal Rupee = 1.0054 Botswana Pulas 2500 Nepal Rupee = 251.36 Botswana Pulas
2 Nepal Rupee = 0.2011 Botswana Pulas 20 Nepal Rupee = 2.0109 Botswana Pulas 5000 Nepal Rupee = 502.72 Botswana Pulas
3 Nepal Rupee = 0.3016 Botswana Pulas 30 Nepal Rupee = 3.0163 Botswana Pulas 10000 Nepal Rupee = 1005.44 Botswana Pulas
4 Nepal Rupee = 0.4022 Botswana Pulas 40 Nepal Rupee = 4.0218 Botswana Pulas 25000 Nepal Rupee = 2513.61 Botswana Pulas
5 Nepal Rupee = 0.5027 Botswana Pulas 50 Nepal Rupee = 5.0272 Botswana Pulas 50000 Nepal Rupee = 5027.22 Botswana Pulas
6 Nepal Rupee = 0.6033 Botswana Pulas 100 Nepal Rupee = 10.0544 Botswana Pulas 100000 Nepal Rupee = 10054.43 Botswana Pulas
7 Nepal Rupee = 0.7038 Botswana Pulas 250 Nepal Rupee = 25.1361 Botswana Pulas 250000 Nepal Rupee = 25136.08 Botswana Pulas
8 Nepal Rupee = 0.8044 Botswana Pulas 500 Nepal Rupee = 50.2722 Botswana Pulas 500000 Nepal Rupee = 50272.17 Botswana Pulas
9 Nepal Rupee = 0.9049 Botswana Pulas 1000 Nepal Rupee = 100.54 Botswana Pulas 1000000 Nepal Rupee = 100544.33 Botswana Pulas

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: